Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / JPY Đảo
Mex$
=
JP¥
15/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 8,8954 JP¥ 9,3220 0,54%
3 tháng JP¥ 8,7250 JP¥ 9,3220 4,85%
1 năm JP¥ 7,7200 JP¥ 9,3220 18,93%
2 năm JP¥ 6,3920 JP¥ 9,3220 43,74%
3 năm JP¥ 5,1938 JP¥ 9,3220 68,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Yên Nhật (JPY)
Mex$ 1JP¥ 9,2770
Mex$ 5JP¥ 46,385
Mex$ 10JP¥ 92,770
Mex$ 25JP¥ 231,92
Mex$ 50JP¥ 463,85
Mex$ 100JP¥ 927,70
Mex$ 250JP¥ 2.319,24
Mex$ 500JP¥ 4.638,49
Mex$ 1.000JP¥ 9.276,97
Mex$ 5.000JP¥ 46.385
Mex$ 10.000JP¥ 92.770
Mex$ 25.000JP¥ 231.924
Mex$ 50.000JP¥ 463.849
Mex$ 100.000JP¥ 927.697
Mex$ 500.000JP¥ 4.638.487