Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 8,8954 | JP¥ 9,3220 | 0,54% |
3 tháng | JP¥ 8,7250 | JP¥ 9,3220 | 4,85% |
1 năm | JP¥ 7,7200 | JP¥ 9,3220 | 18,93% |
2 năm | JP¥ 6,3920 | JP¥ 9,3220 | 43,74% |
3 năm | JP¥ 5,1938 | JP¥ 9,3220 | 68,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Yên Nhật (JPY) |
Mex$ 1 | JP¥ 9,2770 |
Mex$ 5 | JP¥ 46,385 |
Mex$ 10 | JP¥ 92,770 |
Mex$ 25 | JP¥ 231,92 |
Mex$ 50 | JP¥ 463,85 |
Mex$ 100 | JP¥ 927,70 |
Mex$ 250 | JP¥ 2.319,24 |
Mex$ 500 | JP¥ 4.638,49 |
Mex$ 1.000 | JP¥ 9.276,97 |
Mex$ 5.000 | JP¥ 46.385 |
Mex$ 10.000 | JP¥ 92.770 |
Mex$ 25.000 | JP¥ 231.924 |
Mex$ 50.000 | JP¥ 463.849 |
Mex$ 100.000 | JP¥ 927.697 |
Mex$ 500.000 | JP¥ 4.638.487 |