Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MYR Đảo
JP¥
=
RM
01/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,03041 RM 0,03137 2,64%
3 tháng RM 0,03041 RM 0,03219 4,94%
1 năm RM 0,03041 RM 0,03333 6,81%
2 năm RM 0,03041 RM 0,03472 9,57%
3 năm RM 0,03041 RM 0,03882 18,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Ringgit Malaysia (MYR)
JP¥ 100RM 3,0205
JP¥ 500RM 15,103
JP¥ 1.000RM 30,205
JP¥ 2.500RM 75,513
JP¥ 5.000RM 151,03
JP¥ 10.000RM 302,05
JP¥ 25.000RM 755,13
JP¥ 50.000RM 1.510,26
JP¥ 100.000RM 3.020,52
JP¥ 500.000RM 15.103
JP¥ 1.000.000RM 30.205
JP¥ 2.500.000RM 75.513
JP¥ 5.000.000RM 151.026
JP¥ 10.000.000RM 302.052
JP¥ 50.000.000RM 1.510.258