Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,03041 | RM 0,03137 | 2,64% |
3 tháng | RM 0,03041 | RM 0,03219 | 4,94% |
1 năm | RM 0,03041 | RM 0,03333 | 6,81% |
2 năm | RM 0,03041 | RM 0,03472 | 9,57% |
3 năm | RM 0,03041 | RM 0,03882 | 18,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Ringgit Malaysia (MYR) |
JP¥ 100 | RM 3,0205 |
JP¥ 500 | RM 15,103 |
JP¥ 1.000 | RM 30,205 |
JP¥ 2.500 | RM 75,513 |
JP¥ 5.000 | RM 151,03 |
JP¥ 10.000 | RM 302,05 |
JP¥ 25.000 | RM 755,13 |
JP¥ 50.000 | RM 1.510,26 |
JP¥ 100.000 | RM 3.020,52 |
JP¥ 500.000 | RM 15.103 |
JP¥ 1.000.000 | RM 30.205 |
JP¥ 2.500.000 | RM 75.513 |
JP¥ 5.000.000 | RM 151.026 |
JP¥ 10.000.000 | RM 302.052 |
JP¥ 50.000.000 | RM 1.510.258 |