Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / JPY Đảo
RM
=
JP¥
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 31,881 JP¥ 32,879 2,92%
3 tháng JP¥ 31,064 JP¥ 32,879 5,29%
1 năm JP¥ 29,933 JP¥ 32,879 9,84%
2 năm JP¥ 28,804 JP¥ 32,879 12,81%
3 năm JP¥ 25,758 JP¥ 32,879 24,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Yên Nhật (JPY)
RM 1JP¥ 33,199
RM 5JP¥ 166,00
RM 10JP¥ 331,99
RM 25JP¥ 829,99
RM 50JP¥ 1.659,97
RM 100JP¥ 3.319,95
RM 250JP¥ 8.299,87
RM 500JP¥ 16.600
RM 1.000JP¥ 33.199
RM 5.000JP¥ 165.997
RM 10.000JP¥ 331.995
RM 25.000JP¥ 829.987
RM 50.000JP¥ 1.659.975
RM 100.000JP¥ 3.319.949
RM 500.000JP¥ 16.599.745