Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 31,881 | JP¥ 32,879 | 2,92% |
3 tháng | JP¥ 31,064 | JP¥ 32,879 | 5,29% |
1 năm | JP¥ 29,933 | JP¥ 32,879 | 9,84% |
2 năm | JP¥ 28,804 | JP¥ 32,879 | 12,81% |
3 năm | JP¥ 25,758 | JP¥ 32,879 | 24,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Yên Nhật (JPY) |
RM 1 | JP¥ 33,199 |
RM 5 | JP¥ 166,00 |
RM 10 | JP¥ 331,99 |
RM 25 | JP¥ 829,99 |
RM 50 | JP¥ 1.659,97 |
RM 100 | JP¥ 3.319,95 |
RM 250 | JP¥ 8.299,87 |
RM 500 | JP¥ 16.600 |
RM 1.000 | JP¥ 33.199 |
RM 5.000 | JP¥ 165.997 |
RM 10.000 | JP¥ 331.995 |
RM 25.000 | JP¥ 829.987 |
RM 50.000 | JP¥ 1.659.975 |
RM 100.000 | JP¥ 3.319.949 |
RM 500.000 | JP¥ 16.599.745 |