Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / NAD Đảo
JP¥
=
N$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1209 N$ 0,1262 2,63%
3 tháng N$ 0,1209 N$ 0,1286 4,09%
1 năm N$ 0,1204 N$ 0,1424 11,25%
2 năm N$ 0,1141 N$ 0,1424 0,87%
3 năm N$ 0,1141 N$ 0,1428 7,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Namibia (NAD)
JP¥ 100N$ 12,093
JP¥ 500N$ 60,465
JP¥ 1.000N$ 120,93
JP¥ 2.500N$ 302,33
JP¥ 5.000N$ 604,65
JP¥ 10.000N$ 1.209,31
JP¥ 25.000N$ 3.023,27
JP¥ 50.000N$ 6.046,54
JP¥ 100.000N$ 12.093
JP¥ 500.000N$ 60.465
JP¥ 1.000.000N$ 120.931
JP¥ 2.500.000N$ 302.327
JP¥ 5.000.000N$ 604.654
JP¥ 10.000.000N$ 1.209.307
JP¥ 50.000.000N$ 6.046.537