Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1209 | N$ 0,1262 | 2,63% |
3 tháng | N$ 0,1209 | N$ 0,1286 | 4,09% |
1 năm | N$ 0,1204 | N$ 0,1424 | 11,25% |
2 năm | N$ 0,1141 | N$ 0,1424 | 0,87% |
3 năm | N$ 0,1141 | N$ 0,1428 | 7,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Namibia (NAD) |
JP¥ 100 | N$ 12,093 |
JP¥ 500 | N$ 60,465 |
JP¥ 1.000 | N$ 120,93 |
JP¥ 2.500 | N$ 302,33 |
JP¥ 5.000 | N$ 604,65 |
JP¥ 10.000 | N$ 1.209,31 |
JP¥ 25.000 | N$ 3.023,27 |
JP¥ 50.000 | N$ 6.046,54 |
JP¥ 100.000 | N$ 12.093 |
JP¥ 500.000 | N$ 60.465 |
JP¥ 1.000.000 | N$ 120.931 |
JP¥ 2.500.000 | N$ 302.327 |
JP¥ 5.000.000 | N$ 604.654 |
JP¥ 10.000.000 | N$ 1.209.307 |
JP¥ 50.000.000 | N$ 6.046.537 |