Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 8,0591 | JP¥ 8,4464 | 2,09% |
3 tháng | JP¥ 7,7772 | JP¥ 8,4464 | 7,56% |
1 năm | JP¥ 7,0247 | JP¥ 8,4464 | 16,96% |
2 năm | JP¥ 7,0247 | JP¥ 8,7650 | 4,93% |
3 năm | JP¥ 7,0029 | JP¥ 8,7650 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Yên Nhật (JPY) |
N$ 1 | JP¥ 8,4702 |
N$ 5 | JP¥ 42,351 |
N$ 10 | JP¥ 84,702 |
N$ 25 | JP¥ 211,75 |
N$ 50 | JP¥ 423,51 |
N$ 100 | JP¥ 847,02 |
N$ 250 | JP¥ 2.117,54 |
N$ 500 | JP¥ 4.235,09 |
N$ 1.000 | JP¥ 8.470,18 |
N$ 5.000 | JP¥ 42.351 |
N$ 10.000 | JP¥ 84.702 |
N$ 25.000 | JP¥ 211.754 |
N$ 50.000 | JP¥ 423.509 |
N$ 100.000 | JP¥ 847.018 |
N$ 500.000 | JP¥ 4.235.088 |