Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / JPY Đảo
N$
=
JP¥
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 8,0591 JP¥ 8,4464 2,09%
3 tháng JP¥ 7,7772 JP¥ 8,4464 7,56%
1 năm JP¥ 7,0247 JP¥ 8,4464 16,96%
2 năm JP¥ 7,0247 JP¥ 8,7650 4,93%
3 năm JP¥ 7,0029 JP¥ 8,7650 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Yên Nhật (JPY)
N$ 1JP¥ 8,4702
N$ 5JP¥ 42,351
N$ 10JP¥ 84,702
N$ 25JP¥ 211,75
N$ 50JP¥ 423,51
N$ 100JP¥ 847,02
N$ 250JP¥ 2.117,54
N$ 500JP¥ 4.235,09
N$ 1.000JP¥ 8.470,18
N$ 5.000JP¥ 42.351
N$ 10.000JP¥ 84.702
N$ 25.000JP¥ 211.754
N$ 50.000JP¥ 423.509
N$ 100.000JP¥ 847.018
N$ 500.000JP¥ 4.235.088