Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 7,3611 | ₦ 9,0654 | 8,54% |
3 tháng | ₦ 6,0833 | ₦ 10,986 | 34,17% |
1 năm | ₦ 3,2828 | ₦ 10,986 | 146,55% |
2 năm | ₦ 2,8905 | ₦ 10,986 | 159,39% |
3 năm | ₦ 2,8905 | ₦ 10,986 | 136,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Naira Nigeria (NGN) |
JP¥ 1 | ₦ 8,4311 |
JP¥ 5 | ₦ 42,156 |
JP¥ 10 | ₦ 84,311 |
JP¥ 25 | ₦ 210,78 |
JP¥ 50 | ₦ 421,56 |
JP¥ 100 | ₦ 843,11 |
JP¥ 250 | ₦ 2.107,78 |
JP¥ 500 | ₦ 4.215,57 |
JP¥ 1.000 | ₦ 8.431,13 |
JP¥ 5.000 | ₦ 42.156 |
JP¥ 10.000 | ₦ 84.311 |
JP¥ 25.000 | ₦ 210.778 |
JP¥ 50.000 | ₦ 421.557 |
JP¥ 100.000 | ₦ 843.113 |
JP¥ 500.000 | ₦ 4.215.565 |