Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / NGN Đảo
JP¥
=
29/04/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,3611 9,0654 8,54%
3 tháng 6,0833 10,986 34,17%
1 năm 3,2828 10,986 146,55%
2 năm 2,8905 10,986 159,39%
3 năm 2,8905 10,986 136,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Naira Nigeria (NGN)
JP¥ 1 8,4311
JP¥ 5 42,156
JP¥ 10 84,311
JP¥ 25 210,78
JP¥ 50 421,56
JP¥ 100 843,11
JP¥ 250 2.107,78
JP¥ 500 4.215,57
JP¥ 1.000 8.431,13
JP¥ 5.000 42.156
JP¥ 10.000 84.311
JP¥ 25.000 210.778
JP¥ 50.000 421.557
JP¥ 100.000 843.113
JP¥ 500.000 4.215.565