Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,1082 | JP¥ 0,1358 | 15,03% |
3 tháng | JP¥ 0,09102 | JP¥ 0,1358 | 10,46% |
1 năm | JP¥ 0,09102 | JP¥ 0,3046 | 62,76% |
2 năm | JP¥ 0,09102 | JP¥ 0,3460 | 64,82% |
3 năm | JP¥ 0,09102 | JP¥ 0,3460 | 58,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Yên Nhật (JPY) |
₦ 100 | JP¥ 10,691 |
₦ 500 | JP¥ 53,453 |
₦ 1.000 | JP¥ 106,91 |
₦ 2.500 | JP¥ 267,26 |
₦ 5.000 | JP¥ 534,53 |
₦ 10.000 | JP¥ 1.069,06 |
₦ 25.000 | JP¥ 2.672,65 |
₦ 50.000 | JP¥ 5.345,29 |
₦ 100.000 | JP¥ 10.691 |
₦ 500.000 | JP¥ 53.453 |
₦ 1.000.000 | JP¥ 106.906 |
₦ 2.500.000 | JP¥ 267.265 |
₦ 5.000.000 | JP¥ 534.529 |
₦ 10.000.000 | JP¥ 1.069.059 |
₦ 50.000.000 | JP¥ 5.345.294 |