Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / JPY Đảo
=
JP¥
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,1082 JP¥ 0,1358 15,03%
3 tháng JP¥ 0,09102 JP¥ 0,1358 10,46%
1 năm JP¥ 0,09102 JP¥ 0,3046 62,76%
2 năm JP¥ 0,09102 JP¥ 0,3460 64,82%
3 năm JP¥ 0,09102 JP¥ 0,3460 58,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Yên Nhật (JPY)
100JP¥ 10,691
500JP¥ 53,453
1.000JP¥ 106,91
2.500JP¥ 267,26
5.000JP¥ 534,53
10.000JP¥ 1.069,06
25.000JP¥ 2.672,65
50.000JP¥ 5.345,29
100.000JP¥ 10.691
500.000JP¥ 53.453
1.000.000JP¥ 106.906
2.500.000JP¥ 267.265
5.000.000JP¥ 534.529
10.000.000JP¥ 1.069.059
50.000.000JP¥ 5.345.294