Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / NOK Đảo
JP¥
=
kr
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,07017 kr 0,07187 1,44%
3 tháng kr 0,06956 kr 0,07197 0,52%
1 năm kr 0,06956 kr 0,08040 11,67%
2 năm kr 0,06889 kr 0,08139 2,72%
3 năm kr 0,06854 kr 0,08278 8,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Krone Na Uy (NOK)
JP¥ 100kr 6,9714
JP¥ 500kr 34,857
JP¥ 1.000kr 69,714
JP¥ 2.500kr 174,28
JP¥ 5.000kr 348,57
JP¥ 10.000kr 697,14
JP¥ 25.000kr 1.742,84
JP¥ 50.000kr 3.485,68
JP¥ 100.000kr 6.971,36
JP¥ 500.000kr 34.857
JP¥ 1.000.000kr 69.714
JP¥ 2.500.000kr 174.284
JP¥ 5.000.000kr 348.568
JP¥ 10.000.000kr 697.136
JP¥ 50.000.000kr 3.485.680