Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07017 | kr 0,07187 | 1,44% |
3 tháng | kr 0,06956 | kr 0,07197 | 0,52% |
1 năm | kr 0,06956 | kr 0,08040 | 11,67% |
2 năm | kr 0,06889 | kr 0,08139 | 2,72% |
3 năm | kr 0,06854 | kr 0,08278 | 8,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Krone Na Uy (NOK) |
JP¥ 100 | kr 6,9714 |
JP¥ 500 | kr 34,857 |
JP¥ 1.000 | kr 69,714 |
JP¥ 2.500 | kr 174,28 |
JP¥ 5.000 | kr 348,57 |
JP¥ 10.000 | kr 697,14 |
JP¥ 25.000 | kr 1.742,84 |
JP¥ 50.000 | kr 3.485,68 |
JP¥ 100.000 | kr 6.971,36 |
JP¥ 500.000 | kr 34.857 |
JP¥ 1.000.000 | kr 69.714 |
JP¥ 2.500.000 | kr 174.284 |
JP¥ 5.000.000 | kr 348.568 |
JP¥ 10.000.000 | kr 697.136 |
JP¥ 50.000.000 | kr 3.485.680 |