Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / JPY Đảo
kr
=
JP¥
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 13,988 JP¥ 14,396 1,80%
3 tháng JP¥ 13,914 JP¥ 14,396 1,57%
1 năm JP¥ 12,437 JP¥ 14,396 12,50%
2 năm JP¥ 12,286 JP¥ 14,516 7,04%
3 năm JP¥ 12,080 JP¥ 14,589 9,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Yên Nhật (JPY)
kr 1JP¥ 14,368
kr 5JP¥ 71,838
kr 10JP¥ 143,68
kr 25JP¥ 359,19
kr 50JP¥ 718,38
kr 100JP¥ 1.436,76
kr 250JP¥ 3.591,89
kr 500JP¥ 7.183,79
kr 1.000JP¥ 14.368
kr 5.000JP¥ 71.838
kr 10.000JP¥ 143.676
kr 25.000JP¥ 359.189
kr 50.000JP¥ 718.379
kr 100.000JP¥ 1.436.758
kr 500.000JP¥ 7.183.788