Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 13,988 | JP¥ 14,396 | 1,80% |
3 tháng | JP¥ 13,914 | JP¥ 14,396 | 1,57% |
1 năm | JP¥ 12,437 | JP¥ 14,396 | 12,50% |
2 năm | JP¥ 12,286 | JP¥ 14,516 | 7,04% |
3 năm | JP¥ 12,080 | JP¥ 14,589 | 9,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Yên Nhật (JPY) |
kr 1 | JP¥ 14,368 |
kr 5 | JP¥ 71,838 |
kr 10 | JP¥ 143,68 |
kr 25 | JP¥ 359,19 |
kr 50 | JP¥ 718,38 |
kr 100 | JP¥ 1.436,76 |
kr 250 | JP¥ 3.591,89 |
kr 500 | JP¥ 7.183,79 |
kr 1.000 | JP¥ 14.368 |
kr 5.000 | JP¥ 71.838 |
kr 10.000 | JP¥ 143.676 |
kr 25.000 | JP¥ 359.189 |
kr 50.000 | JP¥ 718.379 |
kr 100.000 | JP¥ 1.436.758 |
kr 500.000 | JP¥ 7.183.788 |