Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / NZD Đảo
JP¥
=
NZ$
03/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01071 NZ$ 0,01104 1,43%
3 tháng NZ$ 0,01071 NZ$ 0,01111 2,04%
1 năm NZ$ 0,01071 NZ$ 0,01191 8,12%
2 năm NZ$ 0,01071 NZ$ 0,01244 9,07%
3 năm NZ$ 0,01071 NZ$ 0,01338 14,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la New Zealand (NZD)
JP¥ 100NZ$ 1,0951
JP¥ 500NZ$ 5,4755
JP¥ 1.000NZ$ 10,951
JP¥ 2.500NZ$ 27,377
JP¥ 5.000NZ$ 54,755
JP¥ 10.000NZ$ 109,51
JP¥ 25.000NZ$ 273,77
JP¥ 50.000NZ$ 547,55
JP¥ 100.000NZ$ 1.095,09
JP¥ 500.000NZ$ 5.475,47
JP¥ 1.000.000NZ$ 10.951
JP¥ 2.500.000NZ$ 27.377
JP¥ 5.000.000NZ$ 54.755
JP¥ 10.000.000NZ$ 109.509
JP¥ 50.000.000NZ$ 547.547