Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01071 | NZ$ 0,01104 | 1,43% |
3 tháng | NZ$ 0,01071 | NZ$ 0,01111 | 2,04% |
1 năm | NZ$ 0,01071 | NZ$ 0,01191 | 8,12% |
2 năm | NZ$ 0,01071 | NZ$ 0,01244 | 9,07% |
3 năm | NZ$ 0,01071 | NZ$ 0,01338 | 14,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la New Zealand (NZD) |
JP¥ 100 | NZ$ 1,0951 |
JP¥ 500 | NZ$ 5,4755 |
JP¥ 1.000 | NZ$ 10,951 |
JP¥ 2.500 | NZ$ 27,377 |
JP¥ 5.000 | NZ$ 54,755 |
JP¥ 10.000 | NZ$ 109,51 |
JP¥ 25.000 | NZ$ 273,77 |
JP¥ 50.000 | NZ$ 547,55 |
JP¥ 100.000 | NZ$ 1.095,09 |
JP¥ 500.000 | NZ$ 5.475,47 |
JP¥ 1.000.000 | NZ$ 10.951 |
JP¥ 2.500.000 | NZ$ 27.377 |
JP¥ 5.000.000 | NZ$ 54.755 |
JP¥ 10.000.000 | NZ$ 109.509 |
JP¥ 50.000.000 | NZ$ 547.547 |