Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / JPY Đảo
NZ$
=
JP¥
13/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 90,953 JP¥ 93,711 2,44%
3 tháng JP¥ 90,310 JP¥ 93,711 2,35%
1 năm JP¥ 83,995 JP¥ 93,711 10,71%
2 năm JP¥ 80,585 JP¥ 93,711 15,39%
3 năm JP¥ 74,755 JP¥ 93,711 18,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Yên Nhật (JPY)
NZ$ 1JP¥ 94,065
NZ$ 5JP¥ 470,33
NZ$ 10JP¥ 940,65
NZ$ 25JP¥ 2.351,64
NZ$ 50JP¥ 4.703,27
NZ$ 100JP¥ 9.406,54
NZ$ 250JP¥ 23.516
NZ$ 500JP¥ 47.033
NZ$ 1.000JP¥ 94.065
NZ$ 5.000JP¥ 470.327
NZ$ 10.000JP¥ 940.654
NZ$ 25.000JP¥ 2.351.636
NZ$ 50.000JP¥ 4.703.272
NZ$ 100.000JP¥ 9.406.544
NZ$ 500.000JP¥ 47.032.721