Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 90,953 | JP¥ 93,711 | 2,44% |
3 tháng | JP¥ 90,310 | JP¥ 93,711 | 2,35% |
1 năm | JP¥ 83,995 | JP¥ 93,711 | 10,71% |
2 năm | JP¥ 80,585 | JP¥ 93,711 | 15,39% |
3 năm | JP¥ 74,755 | JP¥ 93,711 | 18,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Yên Nhật (JPY) |
NZ$ 1 | JP¥ 94,065 |
NZ$ 5 | JP¥ 470,33 |
NZ$ 10 | JP¥ 940,65 |
NZ$ 25 | JP¥ 2.351,64 |
NZ$ 50 | JP¥ 4.703,27 |
NZ$ 100 | JP¥ 9.406,54 |
NZ$ 250 | JP¥ 23.516 |
NZ$ 500 | JP¥ 47.033 |
NZ$ 1.000 | JP¥ 94.065 |
NZ$ 5.000 | JP¥ 470.327 |
NZ$ 10.000 | JP¥ 940.654 |
NZ$ 25.000 | JP¥ 2.351.636 |
NZ$ 50.000 | JP¥ 4.703.272 |
NZ$ 100.000 | JP¥ 9.406.544 |
NZ$ 500.000 | JP¥ 47.032.721 |