Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / OMR Đảo
JP¥
=
OMR
29/04/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,002452 OMR 0,002543 3,58%
3 tháng OMR 0,002452 OMR 0,002623 5,73%
1 năm OMR 0,002452 OMR 0,002878 14,81%
2 năm OMR 0,002452 OMR 0,003033 18,42%
3 năm OMR 0,002452 OMR 0,003550 30,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rial Oman (OMR)
JP¥ 1.000OMR 2,4675
JP¥ 5.000OMR 12,337
JP¥ 10.000OMR 24,675
JP¥ 25.000OMR 61,687
JP¥ 50.000OMR 123,37
JP¥ 100.000OMR 246,75
JP¥ 250.000OMR 616,87
JP¥ 500.000OMR 1.233,74
JP¥ 1.000.000OMR 2.467,48
JP¥ 5.000.000OMR 12.337
JP¥ 10.000.000OMR 24.675
JP¥ 25.000.000OMR 61.687
JP¥ 50.000.000OMR 123.374
JP¥ 100.000.000OMR 246.748
JP¥ 500.000.000OMR 1.233.740