Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,002452 | OMR 0,002543 | 3,58% |
3 tháng | OMR 0,002452 | OMR 0,002623 | 5,73% |
1 năm | OMR 0,002452 | OMR 0,002878 | 14,81% |
2 năm | OMR 0,002452 | OMR 0,003033 | 18,42% |
3 năm | OMR 0,002452 | OMR 0,003550 | 30,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rial Oman (OMR) |
JP¥ 1.000 | OMR 2,4675 |
JP¥ 5.000 | OMR 12,337 |
JP¥ 10.000 | OMR 24,675 |
JP¥ 25.000 | OMR 61,687 |
JP¥ 50.000 | OMR 123,37 |
JP¥ 100.000 | OMR 246,75 |
JP¥ 250.000 | OMR 616,87 |
JP¥ 500.000 | OMR 1.233,74 |
JP¥ 1.000.000 | OMR 2.467,48 |
JP¥ 5.000.000 | OMR 12.337 |
JP¥ 10.000.000 | OMR 24.675 |
JP¥ 25.000.000 | OMR 61.687 |
JP¥ 50.000.000 | OMR 123.374 |
JP¥ 100.000.000 | OMR 246.748 |
JP¥ 500.000.000 | OMR 1.233.740 |