Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 398,18 | JP¥ 410,69 | 1,62% |
3 tháng | JP¥ 381,46 | JP¥ 410,69 | 4,25% |
1 năm | JP¥ 353,23 | JP¥ 410,69 | 14,92% |
2 năm | JP¥ 329,68 | JP¥ 410,69 | 20,93% |
3 năm | JP¥ 282,66 | JP¥ 410,69 | 43,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Yên Nhật (JPY) |
OMR 1 | JP¥ 407,12 |
OMR 5 | JP¥ 2.035,61 |
OMR 10 | JP¥ 4.071,21 |
OMR 25 | JP¥ 10.178 |
OMR 50 | JP¥ 20.356 |
OMR 100 | JP¥ 40.712 |
OMR 250 | JP¥ 101.780 |
OMR 500 | JP¥ 203.561 |
OMR 1.000 | JP¥ 407.121 |
OMR 5.000 | JP¥ 2.035.607 |
OMR 10.000 | JP¥ 4.071.215 |
OMR 25.000 | JP¥ 10.178.036 |
OMR 50.000 | JP¥ 20.356.073 |
OMR 100.000 | JP¥ 40.712.146 |
OMR 500.000 | JP¥ 203.560.728 |