Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / JPY Đảo
OMR
=
JP¥
15/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 398,18 JP¥ 410,69 1,62%
3 tháng JP¥ 381,46 JP¥ 410,69 4,25%
1 năm JP¥ 353,23 JP¥ 410,69 14,92%
2 năm JP¥ 329,68 JP¥ 410,69 20,93%
3 năm JP¥ 282,66 JP¥ 410,69 43,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Yên Nhật (JPY)
OMR 1JP¥ 407,12
OMR 5JP¥ 2.035,61
OMR 10JP¥ 4.071,21
OMR 25JP¥ 10.178
OMR 50JP¥ 20.356
OMR 100JP¥ 40.712
OMR 250JP¥ 101.780
OMR 500JP¥ 203.561
OMR 1.000JP¥ 407.121
OMR 5.000JP¥ 2.035.607
OMR 10.000JP¥ 4.071.215
OMR 25.000JP¥ 10.178.036
OMR 50.000JP¥ 20.356.073
OMR 100.000JP¥ 40.712.146
OMR 500.000JP¥ 203.560.728