Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / PEN Đảo
JP¥
=
S/
02/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,02376 S/ 0,02451 2,67%
3 tháng S/ 0,02376 S/ 0,02603 7,54%
1 năm S/ 0,02376 S/ 0,02775 11,60%
2 năm S/ 0,02376 S/ 0,03029 19,60%
3 năm S/ 0,02376 S/ 0,03768 31,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Nuevo sol Peru (PEN)
JP¥ 100S/ 2,4254
JP¥ 500S/ 12,127
JP¥ 1.000S/ 24,254
JP¥ 2.500S/ 60,634
JP¥ 5.000S/ 121,27
JP¥ 10.000S/ 242,54
JP¥ 25.000S/ 606,34
JP¥ 50.000S/ 1.212,68
JP¥ 100.000S/ 2.425,37
JP¥ 500.000S/ 12.127
JP¥ 1.000.000S/ 24.254
JP¥ 2.500.000S/ 60.634
JP¥ 5.000.000S/ 121.268
JP¥ 10.000.000S/ 242.537
JP¥ 50.000.000S/ 1.212.684