Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,02376 | S/ 0,02451 | 2,67% |
3 tháng | S/ 0,02376 | S/ 0,02603 | 7,54% |
1 năm | S/ 0,02376 | S/ 0,02775 | 11,60% |
2 năm | S/ 0,02376 | S/ 0,03029 | 19,60% |
3 năm | S/ 0,02376 | S/ 0,03768 | 31,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Nuevo sol Peru (PEN) |
JP¥ 100 | S/ 2,4254 |
JP¥ 500 | S/ 12,127 |
JP¥ 1.000 | S/ 24,254 |
JP¥ 2.500 | S/ 60,634 |
JP¥ 5.000 | S/ 121,27 |
JP¥ 10.000 | S/ 242,54 |
JP¥ 25.000 | S/ 606,34 |
JP¥ 50.000 | S/ 1.212,68 |
JP¥ 100.000 | S/ 2.425,37 |
JP¥ 500.000 | S/ 12.127 |
JP¥ 1.000.000 | S/ 24.254 |
JP¥ 2.500.000 | S/ 60.634 |
JP¥ 5.000.000 | S/ 121.268 |
JP¥ 10.000.000 | S/ 242.537 |
JP¥ 50.000.000 | S/ 1.212.684 |