Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 40,772 | JP¥ 42,091 | 0,57% |
3 tháng | JP¥ 38,671 | JP¥ 42,091 | 6,91% |
1 năm | JP¥ 36,186 | JP¥ 42,091 | 14,90% |
2 năm | JP¥ 33,009 | JP¥ 42,091 | 20,97% |
3 năm | JP¥ 26,538 | JP¥ 42,091 | 44,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Yên Nhật (JPY) |
S/ 1 | JP¥ 41,746 |
S/ 5 | JP¥ 208,73 |
S/ 10 | JP¥ 417,46 |
S/ 25 | JP¥ 1.043,65 |
S/ 50 | JP¥ 2.087,30 |
S/ 100 | JP¥ 4.174,61 |
S/ 250 | JP¥ 10.437 |
S/ 500 | JP¥ 20.873 |
S/ 1.000 | JP¥ 41.746 |
S/ 5.000 | JP¥ 208.730 |
S/ 10.000 | JP¥ 417.461 |
S/ 25.000 | JP¥ 1.043.652 |
S/ 50.000 | JP¥ 2.087.303 |
S/ 100.000 | JP¥ 4.174.606 |
S/ 500.000 | JP¥ 20.873.030 |