Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / JPY Đảo
S/
=
JP¥
09/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 40,772 JP¥ 42,091 0,57%
3 tháng JP¥ 38,671 JP¥ 42,091 6,91%
1 năm JP¥ 36,186 JP¥ 42,091 14,90%
2 năm JP¥ 33,009 JP¥ 42,091 20,97%
3 năm JP¥ 26,538 JP¥ 42,091 44,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Yên Nhật (JPY)
S/ 1JP¥ 41,746
S/ 5JP¥ 208,73
S/ 10JP¥ 417,46
S/ 25JP¥ 1.043,65
S/ 50JP¥ 2.087,30
S/ 100JP¥ 4.174,61
S/ 250JP¥ 10.437
S/ 500JP¥ 20.873
S/ 1.000JP¥ 41.746
S/ 5.000JP¥ 208.730
S/ 10.000JP¥ 417.461
S/ 25.000JP¥ 1.043.652
S/ 50.000JP¥ 2.087.303
S/ 100.000JP¥ 4.174.606
S/ 500.000JP¥ 20.873.030