Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / PKR Đảo
JP¥
=
30/04/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,7755 1,8396 2,58%
3 tháng 1,7755 1,9025 4,49%
1 năm 1,7755 2,2001 13,69%
2 năm 1,4247 2,2001 24,65%
3 năm 1,3840 2,2001 26,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rupee Pakistan (PKR)
JP¥ 1 1,7761
JP¥ 5 8,8806
JP¥ 10 17,761
JP¥ 25 44,403
JP¥ 50 88,806
JP¥ 100 177,61
JP¥ 250 444,03
JP¥ 500 888,06
JP¥ 1.000 1.776,12
JP¥ 5.000 8.880,62
JP¥ 10.000 17.761
JP¥ 25.000 44.403
JP¥ 50.000 88.806
JP¥ 100.000 177.612
JP¥ 500.000 888.062