Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 1,7755 | ₨ 1,8396 | 2,58% |
3 tháng | ₨ 1,7755 | ₨ 1,9025 | 4,49% |
1 năm | ₨ 1,7755 | ₨ 2,2001 | 13,69% |
2 năm | ₨ 1,4247 | ₨ 2,2001 | 24,65% |
3 năm | ₨ 1,3840 | ₨ 2,2001 | 26,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rupee Pakistan (PKR) |
JP¥ 1 | ₨ 1,7761 |
JP¥ 5 | ₨ 8,8806 |
JP¥ 10 | ₨ 17,761 |
JP¥ 25 | ₨ 44,403 |
JP¥ 50 | ₨ 88,806 |
JP¥ 100 | ₨ 177,61 |
JP¥ 250 | ₨ 444,03 |
JP¥ 500 | ₨ 888,06 |
JP¥ 1.000 | ₨ 1.776,12 |
JP¥ 5.000 | ₨ 8.880,62 |
JP¥ 10.000 | ₨ 17.761 |
JP¥ 25.000 | ₨ 44.403 |
JP¥ 50.000 | ₨ 88.806 |
JP¥ 100.000 | ₨ 177.612 |
JP¥ 500.000 | ₨ 888.062 |