Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,5497 | JP¥ 0,5639 | 0,57% |
3 tháng | JP¥ 0,5256 | JP¥ 0,5639 | 4,16% |
1 năm | JP¥ 0,4745 | JP¥ 0,5639 | 15,75% |
2 năm | JP¥ 0,4545 | JP¥ 0,6867 | 15,00% |
3 năm | JP¥ 0,4545 | JP¥ 0,7164 | 21,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Yên Nhật (JPY) |
₨ 1 | JP¥ 0,5588 |
₨ 5 | JP¥ 2,7941 |
₨ 10 | JP¥ 5,5882 |
₨ 25 | JP¥ 13,970 |
₨ 50 | JP¥ 27,941 |
₨ 100 | JP¥ 55,882 |
₨ 250 | JP¥ 139,70 |
₨ 500 | JP¥ 279,41 |
₨ 1.000 | JP¥ 558,82 |
₨ 5.000 | JP¥ 2.794,08 |
₨ 10.000 | JP¥ 5.588,17 |
₨ 25.000 | JP¥ 13.970 |
₨ 50.000 | JP¥ 27.941 |
₨ 100.000 | JP¥ 55.882 |
₨ 500.000 | JP¥ 279.408 |