Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / JPY Đảo
=
JP¥
17/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,5497 JP¥ 0,5639 0,57%
3 tháng JP¥ 0,5256 JP¥ 0,5639 4,16%
1 năm JP¥ 0,4745 JP¥ 0,5639 15,75%
2 năm JP¥ 0,4545 JP¥ 0,6867 15,00%
3 năm JP¥ 0,4545 JP¥ 0,7164 21,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 0,5588
5JP¥ 2,7941
10JP¥ 5,5882
25JP¥ 13,970
50JP¥ 27,941
100JP¥ 55,882
250JP¥ 139,70
500JP¥ 279,41
1.000JP¥ 558,82
5.000JP¥ 2.794,08
10.000JP¥ 5.588,17
25.000JP¥ 13.970
50.000JP¥ 27.941
100.000JP¥ 55.882
500.000JP¥ 279.408