Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / PLN Đảo
JP¥
=
03/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02567 0,02644 0,66%
3 tháng 0,02567 0,02731 3,82%
1 năm 0,02567 0,03097 14,76%
2 năm 0,02567 0,03519 24,05%
3 năm 0,02567 0,04005 24,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Złoty Ba Lan (PLN)
JP¥ 100 2,6379
JP¥ 500 13,190
JP¥ 1.000 26,379
JP¥ 2.500 65,948
JP¥ 5.000 131,90
JP¥ 10.000 263,79
JP¥ 25.000 659,48
JP¥ 50.000 1.318,95
JP¥ 100.000 2.637,90
JP¥ 500.000 13.190
JP¥ 1.000.000 26.379
JP¥ 2.500.000 65.948
JP¥ 5.000.000 131.895
JP¥ 10.000.000 263.790
JP¥ 50.000.000 1.318.951