Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,02567 | zł 0,02644 | 0,66% |
3 tháng | zł 0,02567 | zł 0,02731 | 3,82% |
1 năm | zł 0,02567 | zł 0,03097 | 14,76% |
2 năm | zł 0,02567 | zł 0,03519 | 24,05% |
3 năm | zł 0,02567 | zł 0,04005 | 24,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Złoty Ba Lan (PLN) |
JP¥ 100 | zł 2,6379 |
JP¥ 500 | zł 13,190 |
JP¥ 1.000 | zł 26,379 |
JP¥ 2.500 | zł 65,948 |
JP¥ 5.000 | zł 131,90 |
JP¥ 10.000 | zł 263,79 |
JP¥ 25.000 | zł 659,48 |
JP¥ 50.000 | zł 1.318,95 |
JP¥ 100.000 | zł 2.637,90 |
JP¥ 500.000 | zł 13.190 |
JP¥ 1.000.000 | zł 26.379 |
JP¥ 2.500.000 | zł 65.948 |
JP¥ 5.000.000 | zł 131.895 |
JP¥ 10.000.000 | zł 263.790 |
JP¥ 50.000.000 | zł 1.318.951 |