Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 37,816 | JP¥ 38,978 | 0,55% |
3 tháng | JP¥ 37,063 | JP¥ 38,978 | 4,95% |
1 năm | JP¥ 32,384 | JP¥ 38,978 | 19,42% |
2 năm | JP¥ 28,415 | JP¥ 38,978 | 32,88% |
3 năm | JP¥ 24,969 | JP¥ 38,978 | 34,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Yên Nhật (JPY) |
zł 1 | JP¥ 39,056 |
zł 5 | JP¥ 195,28 |
zł 10 | JP¥ 390,56 |
zł 25 | JP¥ 976,40 |
zł 50 | JP¥ 1.952,80 |
zł 100 | JP¥ 3.905,61 |
zł 250 | JP¥ 9.764,02 |
zł 500 | JP¥ 19.528 |
zł 1.000 | JP¥ 39.056 |
zł 5.000 | JP¥ 195.280 |
zł 10.000 | JP¥ 390.561 |
zł 25.000 | JP¥ 976.402 |
zł 50.000 | JP¥ 1.952.805 |
zł 100.000 | JP¥ 3.905.610 |
zł 500.000 | JP¥ 19.528.049 |