Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / JPY Đảo
=
JP¥
10/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 37,816 JP¥ 38,978 0,55%
3 tháng JP¥ 37,063 JP¥ 38,978 4,95%
1 năm JP¥ 32,384 JP¥ 38,978 19,42%
2 năm JP¥ 28,415 JP¥ 38,978 32,88%
3 năm JP¥ 24,969 JP¥ 38,978 34,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 39,056
5JP¥ 195,28
10JP¥ 390,56
25JP¥ 976,40
50JP¥ 1.952,80
100JP¥ 3.905,61
250JP¥ 9.764,02
500JP¥ 19.528
1.000JP¥ 39.056
5.000JP¥ 195.280
10.000JP¥ 390.561
25.000JP¥ 976.402
50.000JP¥ 1.952.805
100.000JP¥ 3.905.610
500.000JP¥ 19.528.049