Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 47,359 | ₲ 48,822 | 0,76% |
3 tháng | ₲ 47,359 | ₲ 49,611 | 1,40% |
1 năm | ₲ 47,359 | ₲ 53,500 | 8,63% |
2 năm | ₲ 47,359 | ₲ 57,787 | 6,71% |
3 năm | ₲ 47,359 | ₲ 63,481 | 19,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Guarani Paraguay (PYG) |
JP¥ 1 | ₲ 48,895 |
JP¥ 5 | ₲ 244,48 |
JP¥ 10 | ₲ 488,95 |
JP¥ 25 | ₲ 1.222,38 |
JP¥ 50 | ₲ 2.444,76 |
JP¥ 100 | ₲ 4.889,51 |
JP¥ 250 | ₲ 12.224 |
JP¥ 500 | ₲ 24.448 |
JP¥ 1.000 | ₲ 48.895 |
JP¥ 5.000 | ₲ 244.476 |
JP¥ 10.000 | ₲ 488.951 |
JP¥ 25.000 | ₲ 1.222.379 |
JP¥ 50.000 | ₲ 2.444.757 |
JP¥ 100.000 | ₲ 4.889.514 |
JP¥ 500.000 | ₲ 24.447.572 |