Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / PYG Đảo
JP¥
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 47,359 48,822 0,76%
3 tháng 47,359 49,611 1,40%
1 năm 47,359 53,500 8,63%
2 năm 47,359 57,787 6,71%
3 năm 47,359 63,481 19,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Guarani Paraguay (PYG)
JP¥ 1 48,895
JP¥ 5 244,48
JP¥ 10 488,95
JP¥ 25 1.222,38
JP¥ 50 2.444,76
JP¥ 100 4.889,51
JP¥ 250 12.224
JP¥ 500 24.448
JP¥ 1.000 48.895
JP¥ 5.000 244.476
JP¥ 10.000 488.951
JP¥ 25.000 1.222.379
JP¥ 50.000 2.444.757
JP¥ 100.000 4.889.514
JP¥ 500.000 24.447.572