Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,02048 | JP¥ 0,02112 | 1,24% |
3 tháng | JP¥ 0,02016 | JP¥ 0,02112 | 0,21% |
1 năm | JP¥ 0,01896 | JP¥ 0,02112 | 8,72% |
2 năm | JP¥ 0,01730 | JP¥ 0,02112 | 8,82% |
3 năm | JP¥ 0,01575 | JP¥ 0,02112 | 25,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Yên Nhật (JPY) |
₲ 100 | JP¥ 2,0733 |
₲ 500 | JP¥ 10,367 |
₲ 1.000 | JP¥ 20,733 |
₲ 2.500 | JP¥ 51,833 |
₲ 5.000 | JP¥ 103,67 |
₲ 10.000 | JP¥ 207,33 |
₲ 25.000 | JP¥ 518,33 |
₲ 50.000 | JP¥ 1.036,67 |
₲ 100.000 | JP¥ 2.073,34 |
₲ 500.000 | JP¥ 10.367 |
₲ 1.000.000 | JP¥ 20.733 |
₲ 2.500.000 | JP¥ 51.833 |
₲ 5.000.000 | JP¥ 103.667 |
₲ 10.000.000 | JP¥ 207.334 |
₲ 50.000.000 | JP¥ 1.036.669 |