Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / JPY Đảo
=
JP¥
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,02048 JP¥ 0,02112 1,24%
3 tháng JP¥ 0,02016 JP¥ 0,02112 0,21%
1 năm JP¥ 0,01896 JP¥ 0,02112 8,72%
2 năm JP¥ 0,01730 JP¥ 0,02112 8,82%
3 năm JP¥ 0,01575 JP¥ 0,02112 25,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Yên Nhật (JPY)
100JP¥ 2,0733
500JP¥ 10,367
1.000JP¥ 20,733
2.500JP¥ 51,833
5.000JP¥ 103,67
10.000JP¥ 207,33
25.000JP¥ 518,33
50.000JP¥ 1.036,67
100.000JP¥ 2.073,34
500.000JP¥ 10.367
1.000.000JP¥ 20.733
2.500.000JP¥ 51.833
5.000.000JP¥ 103.667
10.000.000JP¥ 207.334
50.000.000JP¥ 1.036.669