Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,02305 | ر.ق 0,02405 | 0,91% |
3 tháng | ر.ق 0,02305 | ر.ق 0,02482 | 3,05% |
1 năm | ر.ق 0,02305 | ر.ق 0,02712 | 12,16% |
2 năm | ر.ق 0,02305 | ر.ق 0,02872 | 15,10% |
3 năm | ر.ق 0,02305 | ر.ق 0,03349 | 28,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Riyal Qatar (QAR) |
JP¥ 100 | ر.ق 2,3693 |
JP¥ 500 | ر.ق 11,847 |
JP¥ 1.000 | ر.ق 23,693 |
JP¥ 2.500 | ر.ق 59,234 |
JP¥ 5.000 | ر.ق 118,47 |
JP¥ 10.000 | ر.ق 236,93 |
JP¥ 25.000 | ر.ق 592,34 |
JP¥ 50.000 | ر.ق 1.184,67 |
JP¥ 100.000 | ر.ق 2.369,35 |
JP¥ 500.000 | ر.ق 11.847 |
JP¥ 1.000.000 | ر.ق 23.693 |
JP¥ 2.500.000 | ر.ق 59.234 |
JP¥ 5.000.000 | ر.ق 118.467 |
JP¥ 10.000.000 | ر.ق 236.935 |
JP¥ 50.000.000 | ر.ق 1.184.674 |