Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / QAR Đảo
JP¥
=
ر.ق
06/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,02305 ر.ق 0,02405 0,91%
3 tháng ر.ق 0,02305 ر.ق 0,02482 3,05%
1 năm ر.ق 0,02305 ر.ق 0,02712 12,16%
2 năm ر.ق 0,02305 ر.ق 0,02872 15,10%
3 năm ر.ق 0,02305 ر.ق 0,03349 28,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Riyal Qatar (QAR)
JP¥ 100ر.ق 2,3693
JP¥ 500ر.ق 11,847
JP¥ 1.000ر.ق 23,693
JP¥ 2.500ر.ق 59,234
JP¥ 5.000ر.ق 118,47
JP¥ 10.000ر.ق 236,93
JP¥ 25.000ر.ق 592,34
JP¥ 50.000ر.ق 1.184,67
JP¥ 100.000ر.ق 2.369,35
JP¥ 500.000ر.ق 11.847
JP¥ 1.000.000ر.ق 23.693
JP¥ 2.500.000ر.ق 59.234
JP¥ 5.000.000ر.ق 118.467
JP¥ 10.000.000ر.ق 236.935
JP¥ 50.000.000ر.ق 1.184.674