Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / JPY Đảo
ر.ق
=
JP¥
07/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 41,702 JP¥ 43,382 1,73%
3 tháng JP¥ 40,294 JP¥ 43,382 3,60%
1 năm JP¥ 36,962 JP¥ 43,382 14,40%
2 năm JP¥ 34,824 JP¥ 43,382 17,81%
3 năm JP¥ 29,858 JP¥ 43,382 42,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Yên Nhật (JPY)
ر.ق 1JP¥ 42,440
ر.ق 5JP¥ 212,20
ر.ق 10JP¥ 424,40
ر.ق 25JP¥ 1.060,99
ر.ق 50JP¥ 2.121,98
ر.ق 100JP¥ 4.243,96
ر.ق 250JP¥ 10.610
ر.ق 500JP¥ 21.220
ر.ق 1.000JP¥ 42.440
ر.ق 5.000JP¥ 212.198
ر.ق 10.000JP¥ 424.396
ر.ق 25.000JP¥ 1.060.989
ر.ق 50.000JP¥ 2.121.978
ر.ق 100.000JP¥ 4.243.956
ر.ق 500.000JP¥ 21.219.782