Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 41,702 | JP¥ 43,382 | 1,73% |
3 tháng | JP¥ 40,294 | JP¥ 43,382 | 3,60% |
1 năm | JP¥ 36,962 | JP¥ 43,382 | 14,40% |
2 năm | JP¥ 34,824 | JP¥ 43,382 | 17,81% |
3 năm | JP¥ 29,858 | JP¥ 43,382 | 42,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Yên Nhật (JPY) |
ر.ق 1 | JP¥ 42,440 |
ر.ق 5 | JP¥ 212,20 |
ر.ق 10 | JP¥ 424,40 |
ر.ق 25 | JP¥ 1.060,99 |
ر.ق 50 | JP¥ 2.121,98 |
ر.ق 100 | JP¥ 4.243,96 |
ر.ق 250 | JP¥ 10.610 |
ر.ق 500 | JP¥ 21.220 |
ر.ق 1.000 | JP¥ 42.440 |
ر.ق 5.000 | JP¥ 212.198 |
ر.ق 10.000 | JP¥ 424.396 |
ر.ق 25.000 | JP¥ 1.060.989 |
ر.ق 50.000 | JP¥ 2.121.978 |
ر.ق 100.000 | JP¥ 4.243.956 |
ر.ق 500.000 | JP¥ 21.219.782 |