Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,02958 | RON 0,03049 | 2,23% |
3 tháng | RON 0,02958 | RON 0,03134 | 4,49% |
1 năm | RON 0,02958 | RON 0,03359 | 9,08% |
2 năm | RON 0,02958 | RON 0,03691 | 17,69% |
3 năm | RON 0,02958 | RON 0,03970 | 20,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Leu Romania (RON) |
JP¥ 100 | RON 2,9689 |
JP¥ 500 | RON 14,845 |
JP¥ 1.000 | RON 29,689 |
JP¥ 2.500 | RON 74,224 |
JP¥ 5.000 | RON 148,45 |
JP¥ 10.000 | RON 296,89 |
JP¥ 25.000 | RON 742,24 |
JP¥ 50.000 | RON 1.484,47 |
JP¥ 100.000 | RON 2.968,95 |
JP¥ 500.000 | RON 14.845 |
JP¥ 1.000.000 | RON 29.689 |
JP¥ 2.500.000 | RON 74.224 |
JP¥ 5.000.000 | RON 148.447 |
JP¥ 10.000.000 | RON 296.895 |
JP¥ 50.000.000 | RON 1.484.473 |