Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / RON Đảo
JP¥
=
RON
29/04/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,02958 RON 0,03049 2,23%
3 tháng RON 0,02958 RON 0,03134 4,49%
1 năm RON 0,02958 RON 0,03359 9,08%
2 năm RON 0,02958 RON 0,03691 17,69%
3 năm RON 0,02958 RON 0,03970 20,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Leu Romania (RON)
JP¥ 100RON 2,9689
JP¥ 500RON 14,845
JP¥ 1.000RON 29,689
JP¥ 2.500RON 74,224
JP¥ 5.000RON 148,45
JP¥ 10.000RON 296,89
JP¥ 25.000RON 742,24
JP¥ 50.000RON 1.484,47
JP¥ 100.000RON 2.968,95
JP¥ 500.000RON 14.845
JP¥ 1.000.000RON 29.689
JP¥ 2.500.000RON 74.224
JP¥ 5.000.000RON 148.447
JP¥ 10.000.000RON 296.895
JP¥ 50.000.000RON 1.484.473