Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / JPY Đảo
RON
=
JP¥
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 32,823 JP¥ 33,862 2,10%
3 tháng JP¥ 32,284 JP¥ 33,862 4,50%
1 năm JP¥ 29,773 JP¥ 33,862 13,20%
2 năm JP¥ 27,091 JP¥ 33,862 21,88%
3 năm JP¥ 25,190 JP¥ 33,862 25,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Yên Nhật (JPY)
RON 1JP¥ 33,710
RON 5JP¥ 168,55
RON 10JP¥ 337,10
RON 25JP¥ 842,76
RON 50JP¥ 1.685,51
RON 100JP¥ 3.371,02
RON 250JP¥ 8.427,55
RON 500JP¥ 16.855
RON 1.000JP¥ 33.710
RON 5.000JP¥ 168.551
RON 10.000JP¥ 337.102
RON 25.000JP¥ 842.755
RON 50.000JP¥ 1.685.511
RON 100.000JP¥ 3.371.021
RON 500.000JP¥ 16.855.106