Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 32,823 | JP¥ 33,862 | 2,10% |
3 tháng | JP¥ 32,284 | JP¥ 33,862 | 4,50% |
1 năm | JP¥ 29,773 | JP¥ 33,862 | 13,20% |
2 năm | JP¥ 27,091 | JP¥ 33,862 | 21,88% |
3 năm | JP¥ 25,190 | JP¥ 33,862 | 25,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Yên Nhật (JPY) |
RON 1 | JP¥ 33,710 |
RON 5 | JP¥ 168,55 |
RON 10 | JP¥ 337,10 |
RON 25 | JP¥ 842,76 |
RON 50 | JP¥ 1.685,51 |
RON 100 | JP¥ 3.371,02 |
RON 250 | JP¥ 8.427,55 |
RON 500 | JP¥ 16.855 |
RON 1.000 | JP¥ 33.710 |
RON 5.000 | JP¥ 168.551 |
RON 10.000 | JP¥ 337.102 |
RON 25.000 | JP¥ 842.755 |
RON 50.000 | JP¥ 1.685.511 |
RON 100.000 | JP¥ 3.371.021 |
RON 500.000 | JP¥ 16.855.106 |