Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.س 0,02391 | ر.س 0,02480 | 3,58% |
3 tháng | ر.س 0,02391 | ر.س 0,02558 | 5,73% |
1 năm | ر.س 0,02391 | ر.س 0,02807 | 14,81% |
2 năm | ر.س 0,02391 | ر.س 0,02958 | 18,42% |
3 năm | ر.س 0,02391 | ر.س 0,03463 | 30,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
JP¥ 100 | ر.س 2,3682 |
JP¥ 500 | ر.س 11,841 |
JP¥ 1.000 | ر.س 23,682 |
JP¥ 2.500 | ر.س 59,206 |
JP¥ 5.000 | ر.س 118,41 |
JP¥ 10.000 | ر.س 236,82 |
JP¥ 25.000 | ر.س 592,06 |
JP¥ 50.000 | ر.س 1.184,12 |
JP¥ 100.000 | ر.س 2.368,25 |
JP¥ 500.000 | ر.س 11.841 |
JP¥ 1.000.000 | ر.س 23.682 |
JP¥ 2.500.000 | ر.س 59.206 |
JP¥ 5.000.000 | ر.س 118.412 |
JP¥ 10.000.000 | ر.س 236.825 |
JP¥ 50.000.000 | ر.س 1.184.123 |