Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SAR Đảo
JP¥
=
ر.س
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.س 0,02391 ر.س 0,02480 3,58%
3 tháng ر.س 0,02391 ر.س 0,02558 5,73%
1 năm ر.س 0,02391 ر.س 0,02807 14,81%
2 năm ر.س 0,02391 ر.س 0,02958 18,42%
3 năm ر.س 0,02391 ر.س 0,03463 30,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
JP¥ 100ر.س 2,3682
JP¥ 500ر.س 11,841
JP¥ 1.000ر.س 23,682
JP¥ 2.500ر.س 59,206
JP¥ 5.000ر.س 118,41
JP¥ 10.000ر.س 236,82
JP¥ 25.000ر.س 592,06
JP¥ 50.000ر.س 1.184,12
JP¥ 100.000ر.س 2.368,25
JP¥ 500.000ر.س 11.841
JP¥ 1.000.000ر.س 23.682
JP¥ 2.500.000ر.س 59.206
JP¥ 5.000.000ر.س 118.412
JP¥ 10.000.000ر.س 236.825
JP¥ 50.000.000ر.س 1.184.123