Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / JPY Đảo
SR
=
JP¥
02/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 40,357 JP¥ 42,109 2,23%
3 tháng JP¥ 39,112 JP¥ 42,109 4,49%
1 năm JP¥ 35,790 JP¥ 42,109 14,42%
2 năm JP¥ 33,803 JP¥ 42,109 19,20%
3 năm JP¥ 28,982 JP¥ 42,109 41,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Yên Nhật (JPY)
SR 1JP¥ 40,919
SR 5JP¥ 204,59
SR 10JP¥ 409,19
SR 25JP¥ 1.022,97
SR 50JP¥ 2.045,93
SR 100JP¥ 4.091,87
SR 250JP¥ 10.230
SR 500JP¥ 20.459
SR 1.000JP¥ 40.919
SR 5.000JP¥ 204.593
SR 10.000JP¥ 409.187
SR 25.000JP¥ 1.022.966
SR 50.000JP¥ 2.045.933
SR 100.000JP¥ 4.091.866
SR 500.000JP¥ 20.459.328