Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 40,357 | JP¥ 42,109 | 2,23% |
3 tháng | JP¥ 39,112 | JP¥ 42,109 | 4,49% |
1 năm | JP¥ 35,790 | JP¥ 42,109 | 14,42% |
2 năm | JP¥ 33,803 | JP¥ 42,109 | 19,20% |
3 năm | JP¥ 28,982 | JP¥ 42,109 | 41,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Yên Nhật (JPY) |
SR 1 | JP¥ 40,919 |
SR 5 | JP¥ 204,59 |
SR 10 | JP¥ 409,19 |
SR 25 | JP¥ 1.022,97 |
SR 50 | JP¥ 2.045,93 |
SR 100 | JP¥ 4.091,87 |
SR 250 | JP¥ 10.230 |
SR 500 | JP¥ 20.459 |
SR 1.000 | JP¥ 40.919 |
SR 5.000 | JP¥ 204.593 |
SR 10.000 | JP¥ 409.187 |
SR 25.000 | JP¥ 1.022.966 |
SR 50.000 | JP¥ 2.045.933 |
SR 100.000 | JP¥ 4.091.866 |
SR 500.000 | JP¥ 20.459.328 |