Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SCR Đảo
JP¥
=
SRe
29/04/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,08683 SRe 0,08945 2,22%
3 tháng SRe 0,08683 SRe 0,09400 2,28%
1 năm SRe 0,08447 SRe 0,1024 14,74%
2 năm SRe 0,08447 SRe 0,1140 20,94%
3 năm SRe 0,08447 SRe 0,1516 36,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rupee Seychelles (SCR)
JP¥ 100SRe 9,4981
JP¥ 500SRe 47,490
JP¥ 1.000SRe 94,981
JP¥ 2.500SRe 237,45
JP¥ 5.000SRe 474,90
JP¥ 10.000SRe 949,81
JP¥ 25.000SRe 2.374,52
JP¥ 50.000SRe 4.749,03
JP¥ 100.000SRe 9.498,06
JP¥ 500.000SRe 47.490
JP¥ 1.000.000SRe 94.981
JP¥ 2.500.000SRe 237.452
JP¥ 5.000.000SRe 474.903
JP¥ 10.000.000SRe 949.806
JP¥ 50.000.000SRe 4.749.032