Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,08683 | SRe 0,08945 | 2,22% |
3 tháng | SRe 0,08683 | SRe 0,09400 | 2,28% |
1 năm | SRe 0,08447 | SRe 0,1024 | 14,74% |
2 năm | SRe 0,08447 | SRe 0,1140 | 20,94% |
3 năm | SRe 0,08447 | SRe 0,1516 | 36,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rupee Seychelles (SCR) |
JP¥ 100 | SRe 9,4981 |
JP¥ 500 | SRe 47,490 |
JP¥ 1.000 | SRe 94,981 |
JP¥ 2.500 | SRe 237,45 |
JP¥ 5.000 | SRe 474,90 |
JP¥ 10.000 | SRe 949,81 |
JP¥ 25.000 | SRe 2.374,52 |
JP¥ 50.000 | SRe 4.749,03 |
JP¥ 100.000 | SRe 9.498,06 |
JP¥ 500.000 | SRe 47.490 |
JP¥ 1.000.000 | SRe 94.981 |
JP¥ 2.500.000 | SRe 237.452 |
JP¥ 5.000.000 | SRe 474.903 |
JP¥ 10.000.000 | SRe 949.806 |
JP¥ 50.000.000 | SRe 4.749.032 |