Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 10,974 | JP¥ 11,544 | 0,05% |
3 tháng | JP¥ 10,638 | JP¥ 11,544 | 3,14% |
1 năm | JP¥ 9,9209 | JP¥ 11,838 | 10,56% |
2 năm | JP¥ 8,7749 | JP¥ 11,838 | 19,36% |
3 năm | JP¥ 6,5955 | JP¥ 11,838 | 60,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Yên Nhật (JPY) |
SRe 1 | JP¥ 11,412 |
SRe 5 | JP¥ 57,062 |
SRe 10 | JP¥ 114,12 |
SRe 25 | JP¥ 285,31 |
SRe 50 | JP¥ 570,62 |
SRe 100 | JP¥ 1.141,23 |
SRe 250 | JP¥ 2.853,08 |
SRe 500 | JP¥ 5.706,15 |
SRe 1.000 | JP¥ 11.412 |
SRe 5.000 | JP¥ 57.062 |
SRe 10.000 | JP¥ 114.123 |
SRe 25.000 | JP¥ 285.308 |
SRe 50.000 | JP¥ 570.615 |
SRe 100.000 | JP¥ 1.141.230 |
SRe 500.000 | JP¥ 5.706.151 |