Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / JPY Đảo
SRe
=
JP¥
10/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 10,974 JP¥ 11,544 0,05%
3 tháng JP¥ 10,638 JP¥ 11,544 3,14%
1 năm JP¥ 9,9209 JP¥ 11,838 10,56%
2 năm JP¥ 8,7749 JP¥ 11,838 19,36%
3 năm JP¥ 6,5955 JP¥ 11,838 60,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Yên Nhật (JPY)
SRe 1JP¥ 11,412
SRe 5JP¥ 57,062
SRe 10JP¥ 114,12
SRe 25JP¥ 285,31
SRe 50JP¥ 570,62
SRe 100JP¥ 1.141,23
SRe 250JP¥ 2.853,08
SRe 500JP¥ 5.706,15
SRe 1.000JP¥ 11.412
SRe 5.000JP¥ 57.062
SRe 10.000JP¥ 114.123
SRe 25.000JP¥ 285.308
SRe 50.000JP¥ 570.615
SRe 100.000JP¥ 1.141.230
SRe 500.000JP¥ 5.706.151