Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SDG Đảo
JP¥
=
SD
06/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 3,6784 SD 3,9223 1,54%
3 tháng SD 3,6784 SD 4,0857 3,05%
1 năm SD 3,6784 SD 4,4671 12,01%
2 năm SD 3,2825 SD 4,5644 13,93%
3 năm SD 3,2825 SD 4,5644 9,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Bảng Sudan (SDG)
JP¥ 1SD 3,9137
JP¥ 5SD 19,569
JP¥ 10SD 39,137
JP¥ 25SD 97,843
JP¥ 50SD 195,69
JP¥ 100SD 391,37
JP¥ 250SD 978,43
JP¥ 500SD 1.956,86
JP¥ 1.000SD 3.913,72
JP¥ 5.000SD 19.569
JP¥ 10.000SD 39.137
JP¥ 25.000SD 97.843
JP¥ 50.000SD 195.686
JP¥ 100.000SD 391.372
JP¥ 500.000SD 1.956.861