Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / JPY Đảo
SD
=
JP¥
14/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,2550 JP¥ 0,2719 0,91%
3 tháng JP¥ 0,2448 JP¥ 0,2719 4,25%
1 năm JP¥ 0,2260 JP¥ 0,2719 14,73%
2 năm JP¥ 0,2191 JP¥ 0,3046 8,75%
3 năm JP¥ 0,2191 JP¥ 0,3046 2,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Yên Nhật (JPY)
SD 100JP¥ 26,029
SD 500JP¥ 130,15
SD 1.000JP¥ 260,29
SD 2.500JP¥ 650,73
SD 5.000JP¥ 1.301,45
SD 10.000JP¥ 2.602,90
SD 25.000JP¥ 6.507,26
SD 50.000JP¥ 13.015
SD 100.000JP¥ 26.029
SD 500.000JP¥ 130.145
SD 1.000.000JP¥ 260.290
SD 2.500.000JP¥ 650.726
SD 5.000.000JP¥ 1.301.452
SD 10.000.000JP¥ 2.602.903
SD 50.000.000JP¥ 13.014.517