Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,2550 | JP¥ 0,2719 | 0,91% |
3 tháng | JP¥ 0,2448 | JP¥ 0,2719 | 4,25% |
1 năm | JP¥ 0,2260 | JP¥ 0,2719 | 14,73% |
2 năm | JP¥ 0,2191 | JP¥ 0,3046 | 8,75% |
3 năm | JP¥ 0,2191 | JP¥ 0,3046 | 2,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Yên Nhật (JPY) |
SD 100 | JP¥ 26,029 |
SD 500 | JP¥ 130,15 |
SD 1.000 | JP¥ 260,29 |
SD 2.500 | JP¥ 650,73 |
SD 5.000 | JP¥ 1.301,45 |
SD 10.000 | JP¥ 2.602,90 |
SD 25.000 | JP¥ 6.507,26 |
SD 50.000 | JP¥ 13.015 |
SD 100.000 | JP¥ 26.029 |
SD 500.000 | JP¥ 130.145 |
SD 1.000.000 | JP¥ 260.290 |
SD 2.500.000 | JP¥ 650.726 |
SD 5.000.000 | JP¥ 1.301.452 |
SD 10.000.000 | JP¥ 2.602.903 |
SD 50.000.000 | JP¥ 13.014.517 |