Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SEK Đảo
JP¥
=
kr
02/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,06945 kr 0,07098 1,84%
3 tháng kr 0,06832 kr 0,07136 1,52%
1 năm kr 0,06832 kr 0,07793 7,01%
2 năm kr 0,06832 kr 0,08108 8,44%
3 năm kr 0,06832 kr 0,08739 9,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Krona Thụy Điển (SEK)
JP¥ 100kr 7,0339
JP¥ 500kr 35,170
JP¥ 1.000kr 70,339
JP¥ 2.500kr 175,85
JP¥ 5.000kr 351,70
JP¥ 10.000kr 703,39
JP¥ 25.000kr 1.758,49
JP¥ 50.000kr 3.516,97
JP¥ 100.000kr 7.033,95
JP¥ 500.000kr 35.170
JP¥ 1.000.000kr 70.339
JP¥ 2.500.000kr 175.849
JP¥ 5.000.000kr 351.697
JP¥ 10.000.000kr 703.395
JP¥ 50.000.000kr 3.516.974