Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,06945 | kr 0,07098 | 1,84% |
3 tháng | kr 0,06832 | kr 0,07136 | 1,52% |
1 năm | kr 0,06832 | kr 0,07793 | 7,01% |
2 năm | kr 0,06832 | kr 0,08108 | 8,44% |
3 năm | kr 0,06832 | kr 0,08739 | 9,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Krona Thụy Điển (SEK) |
JP¥ 100 | kr 7,0339 |
JP¥ 500 | kr 35,170 |
JP¥ 1.000 | kr 70,339 |
JP¥ 2.500 | kr 175,85 |
JP¥ 5.000 | kr 351,70 |
JP¥ 10.000 | kr 703,39 |
JP¥ 25.000 | kr 1.758,49 |
JP¥ 50.000 | kr 3.516,97 |
JP¥ 100.000 | kr 7.033,95 |
JP¥ 500.000 | kr 35.170 |
JP¥ 1.000.000 | kr 70.339 |
JP¥ 2.500.000 | kr 175.849 |
JP¥ 5.000.000 | kr 351.697 |
JP¥ 10.000.000 | kr 703.395 |
JP¥ 50.000.000 | kr 3.516.974 |