Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 14,089 | JP¥ 14,398 | 0,74% |
3 tháng | JP¥ 14,089 | JP¥ 14,637 | 0,08% |
1 năm | JP¥ 12,832 | JP¥ 14,637 | 7,00% |
2 năm | JP¥ 12,334 | JP¥ 14,637 | 8,52% |
3 năm | JP¥ 11,443 | JP¥ 14,637 | 8,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Yên Nhật (JPY) |
kr 1 | JP¥ 14,249 |
kr 5 | JP¥ 71,243 |
kr 10 | JP¥ 142,49 |
kr 25 | JP¥ 356,21 |
kr 50 | JP¥ 712,43 |
kr 100 | JP¥ 1.424,86 |
kr 250 | JP¥ 3.562,14 |
kr 500 | JP¥ 7.124,28 |
kr 1.000 | JP¥ 14.249 |
kr 5.000 | JP¥ 71.243 |
kr 10.000 | JP¥ 142.486 |
kr 25.000 | JP¥ 356.214 |
kr 50.000 | JP¥ 712.428 |
kr 100.000 | JP¥ 1.424.856 |
kr 500.000 | JP¥ 7.124.280 |