Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / JPY Đảo
kr
=
JP¥
08/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 14,089 JP¥ 14,398 0,74%
3 tháng JP¥ 14,089 JP¥ 14,637 0,08%
1 năm JP¥ 12,832 JP¥ 14,637 7,00%
2 năm JP¥ 12,334 JP¥ 14,637 8,52%
3 năm JP¥ 11,443 JP¥ 14,637 8,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Yên Nhật (JPY)
kr 1JP¥ 14,249
kr 5JP¥ 71,243
kr 10JP¥ 142,49
kr 25JP¥ 356,21
kr 50JP¥ 712,43
kr 100JP¥ 1.424,86
kr 250JP¥ 3.562,14
kr 500JP¥ 7.124,28
kr 1.000JP¥ 14.249
kr 5.000JP¥ 71.243
kr 10.000JP¥ 142.486
kr 25.000JP¥ 356.214
kr 50.000JP¥ 712.428
kr 100.000JP¥ 1.424.856
kr 500.000JP¥ 7.124.280