Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,008679 | S$ 0,008921 | 2,60% |
3 tháng | S$ 0,008679 | S$ 0,009120 | 4,37% |
1 năm | S$ 0,008679 | S$ 0,009998 | 13,20% |
2 năm | S$ 0,008679 | S$ 0,01084 | 19,44% |
3 năm | S$ 0,008679 | S$ 0,01250 | 29,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Singapore (SGD) |
JP¥ 1.000 | S$ 8,6046 |
JP¥ 5.000 | S$ 43,023 |
JP¥ 10.000 | S$ 86,046 |
JP¥ 25.000 | S$ 215,12 |
JP¥ 50.000 | S$ 430,23 |
JP¥ 100.000 | S$ 860,46 |
JP¥ 250.000 | S$ 2.151,16 |
JP¥ 500.000 | S$ 4.302,32 |
JP¥ 1.000.000 | S$ 8.604,63 |
JP¥ 5.000.000 | S$ 43.023 |
JP¥ 10.000.000 | S$ 86.046 |
JP¥ 25.000.000 | S$ 215.116 |
JP¥ 50.000.000 | S$ 430.232 |
JP¥ 100.000.000 | S$ 860.463 |
JP¥ 500.000.000 | S$ 4.302.316 |