Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SGD Đảo
JP¥
=
S$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,008679 S$ 0,008921 2,60%
3 tháng S$ 0,008679 S$ 0,009120 4,37%
1 năm S$ 0,008679 S$ 0,009998 13,20%
2 năm S$ 0,008679 S$ 0,01084 19,44%
3 năm S$ 0,008679 S$ 0,01250 29,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Singapore (SGD)
JP¥ 1.000S$ 8,6046
JP¥ 5.000S$ 43,023
JP¥ 10.000S$ 86,046
JP¥ 25.000S$ 215,12
JP¥ 50.000S$ 430,23
JP¥ 100.000S$ 860,46
JP¥ 250.000S$ 2.151,16
JP¥ 500.000S$ 4.302,32
JP¥ 1.000.000S$ 8.604,63
JP¥ 5.000.000S$ 43.023
JP¥ 10.000.000S$ 86.046
JP¥ 25.000.000S$ 215.116
JP¥ 50.000.000S$ 430.232
JP¥ 100.000.000S$ 860.463
JP¥ 500.000.000S$ 4.302.316