Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 112,15 | JP¥ 115,23 | 2,19% |
3 tháng | JP¥ 109,65 | JP¥ 115,23 | 4,24% |
1 năm | JP¥ 100,95 | JP¥ 115,23 | 11,76% |
2 năm | JP¥ 92,258 | JP¥ 115,23 | 22,24% |
3 năm | JP¥ 79,989 | JP¥ 115,23 | 39,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Yên Nhật (JPY) |
S$ 1 | JP¥ 115,30 |
S$ 5 | JP¥ 576,52 |
S$ 10 | JP¥ 1.153,03 |
S$ 25 | JP¥ 2.882,58 |
S$ 50 | JP¥ 5.765,17 |
S$ 100 | JP¥ 11.530 |
S$ 250 | JP¥ 28.826 |
S$ 500 | JP¥ 57.652 |
S$ 1.000 | JP¥ 115.303 |
S$ 5.000 | JP¥ 576.517 |
S$ 10.000 | JP¥ 1.153.033 |
S$ 25.000 | JP¥ 2.882.583 |
S$ 50.000 | JP¥ 5.765.167 |
S$ 100.000 | JP¥ 11.530.334 |
S$ 500.000 | JP¥ 57.651.669 |