Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / JPY Đảo
S$
=
JP¥
30/04/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 112,15 JP¥ 115,23 2,19%
3 tháng JP¥ 109,65 JP¥ 115,23 4,24%
1 năm JP¥ 100,95 JP¥ 115,23 11,76%
2 năm JP¥ 92,258 JP¥ 115,23 22,24%
3 năm JP¥ 79,989 JP¥ 115,23 39,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Yên Nhật (JPY)
S$ 1JP¥ 115,30
S$ 5JP¥ 576,52
S$ 10JP¥ 1.153,03
S$ 25JP¥ 2.882,58
S$ 50JP¥ 5.765,17
S$ 100JP¥ 11.530
S$ 250JP¥ 28.826
S$ 500JP¥ 57.652
S$ 1.000JP¥ 115.303
S$ 5.000JP¥ 576.517
S$ 10.000JP¥ 1.153.033
S$ 25.000JP¥ 2.882.583
S$ 50.000JP¥ 5.765.167
S$ 100.000JP¥ 11.530.334
S$ 500.000JP¥ 57.651.669