Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 3,6430 | SOS 3,7825 | 1,09% |
3 tháng | SOS 3,6430 | SOS 3,8943 | 4,15% |
1 năm | SOS 3,5748 | SOS 4,2492 | 11,50% |
2 năm | SOS 3,5748 | SOS 4,5679 | 16,07% |
3 năm | SOS 3,5748 | SOS 5,3381 | 29,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Shilling Somalia (SOS) |
JP¥ 1 | SOS 3,7274 |
JP¥ 5 | SOS 18,637 |
JP¥ 10 | SOS 37,274 |
JP¥ 25 | SOS 93,185 |
JP¥ 50 | SOS 186,37 |
JP¥ 100 | SOS 372,74 |
JP¥ 250 | SOS 931,85 |
JP¥ 500 | SOS 1.863,71 |
JP¥ 1.000 | SOS 3.727,42 |
JP¥ 5.000 | SOS 18.637 |
JP¥ 10.000 | SOS 37.274 |
JP¥ 25.000 | SOS 93.185 |
JP¥ 50.000 | SOS 186.371 |
JP¥ 100.000 | SOS 372.742 |
JP¥ 500.000 | SOS 1.863.709 |