Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SOS Đảo
JP¥
=
SOS
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 3,6430 SOS 3,7825 1,09%
3 tháng SOS 3,6430 SOS 3,8943 4,15%
1 năm SOS 3,5748 SOS 4,2492 11,50%
2 năm SOS 3,5748 SOS 4,5679 16,07%
3 năm SOS 3,5748 SOS 5,3381 29,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Shilling Somalia (SOS)
JP¥ 1SOS 3,7274
JP¥ 5SOS 18,637
JP¥ 10SOS 37,274
JP¥ 25SOS 93,185
JP¥ 50SOS 186,37
JP¥ 100SOS 372,74
JP¥ 250SOS 931,85
JP¥ 500SOS 1.863,71
JP¥ 1.000SOS 3.727,42
JP¥ 5.000SOS 18.637
JP¥ 10.000SOS 37.274
JP¥ 25.000SOS 93.185
JP¥ 50.000SOS 186.371
JP¥ 100.000SOS 372.742
JP¥ 500.000SOS 1.863.709