Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / JPY Đảo
SOS
=
JP¥
16/05/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,2684 JP¥ 0,2745 0,71%
3 tháng JP¥ 0,2568 JP¥ 0,2745 3,77%
1 năm JP¥ 0,2404 JP¥ 0,2797 13,29%
2 năm JP¥ 0,2189 JP¥ 0,2797 20,89%
3 năm JP¥ 0,1880 JP¥ 0,2797 43,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Yên Nhật (JPY)
SOS 100JP¥ 27,189
SOS 500JP¥ 135,94
SOS 1.000JP¥ 271,89
SOS 2.500JP¥ 679,71
SOS 5.000JP¥ 1.359,43
SOS 10.000JP¥ 2.718,86
SOS 25.000JP¥ 6.797,15
SOS 50.000JP¥ 13.594
SOS 100.000JP¥ 27.189
SOS 500.000JP¥ 135.943
SOS 1.000.000JP¥ 271.886
SOS 2.500.000JP¥ 679.715
SOS 5.000.000JP¥ 1.359.430
SOS 10.000.000JP¥ 2.718.859
SOS 50.000.000JP¥ 13.594.296