Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,2684 | JP¥ 0,2745 | 0,71% |
3 tháng | JP¥ 0,2568 | JP¥ 0,2745 | 3,77% |
1 năm | JP¥ 0,2404 | JP¥ 0,2797 | 13,29% |
2 năm | JP¥ 0,2189 | JP¥ 0,2797 | 20,89% |
3 năm | JP¥ 0,1880 | JP¥ 0,2797 | 43,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Yên Nhật (JPY) |
SOS 100 | JP¥ 27,189 |
SOS 500 | JP¥ 135,94 |
SOS 1.000 | JP¥ 271,89 |
SOS 2.500 | JP¥ 679,71 |
SOS 5.000 | JP¥ 1.359,43 |
SOS 10.000 | JP¥ 2.718,86 |
SOS 25.000 | JP¥ 6.797,15 |
SOS 50.000 | JP¥ 13.594 |
SOS 100.000 | JP¥ 27.189 |
SOS 500.000 | JP¥ 135.943 |
SOS 1.000.000 | JP¥ 271.886 |
SOS 2.500.000 | JP¥ 679.715 |
SOS 5.000.000 | JP¥ 1.359.430 |
SOS 10.000.000 | JP¥ 2.718.859 |
SOS 50.000.000 | JP¥ 13.594.296 |