Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SYP Đảo
JP¥
=
£S
30/04/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 82,162 £S 85,688 2,76%
3 tháng £S 82,162 £S 87,373 5,01%
1 năm £S 17,359 £S 90,311 348,73%
2 năm £S 16,602 £S 90,311 326,58%
3 năm £S 10,896 £S 90,311 613,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Bảng Syria (SYP)
JP¥ 1£S 82,381
JP¥ 5£S 411,91
JP¥ 10£S 823,81
JP¥ 25£S 2.059,54
JP¥ 50£S 4.119,07
JP¥ 100£S 8.238,15
JP¥ 250£S 20.595
JP¥ 500£S 41.191
JP¥ 1.000£S 82.381
JP¥ 5.000£S 411.907
JP¥ 10.000£S 823.815
JP¥ 25.000£S 2.059.537
JP¥ 50.000£S 4.119.073
JP¥ 100.000£S 8.238.146
JP¥ 500.000£S 41.190.732