Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 82,162 | £S 85,688 | 2,76% |
3 tháng | £S 82,162 | £S 87,373 | 5,01% |
1 năm | £S 17,359 | £S 90,311 | 348,73% |
2 năm | £S 16,602 | £S 90,311 | 326,58% |
3 năm | £S 10,896 | £S 90,311 | 613,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Bảng Syria (SYP) |
JP¥ 1 | £S 82,381 |
JP¥ 5 | £S 411,91 |
JP¥ 10 | £S 823,81 |
JP¥ 25 | £S 2.059,54 |
JP¥ 50 | £S 4.119,07 |
JP¥ 100 | £S 8.238,15 |
JP¥ 250 | £S 20.595 |
JP¥ 500 | £S 41.191 |
JP¥ 1.000 | £S 82.381 |
JP¥ 5.000 | £S 411.907 |
JP¥ 10.000 | £S 823.815 |
JP¥ 25.000 | £S 2.059.537 |
JP¥ 50.000 | £S 4.119.073 |
JP¥ 100.000 | £S 8.238.146 |
JP¥ 500.000 | £S 41.190.732 |