Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / JPY Đảo
£S
=
JP¥
21/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,01191 JP¥ 0,01229 1,03%
3 tháng JP¥ 0,01145 JP¥ 0,01229 4,14%
1 năm JP¥ 0,01107 JP¥ 0,05761 77,87%
2 năm JP¥ 0,01107 JP¥ 0,06023 76,07%
3 năm JP¥ 0,01107 JP¥ 0,09178 85,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Yên Nhật (JPY)
£S 100JP¥ 1,2097
£S 500JP¥ 6,0486
£S 1.000JP¥ 12,097
£S 2.500JP¥ 30,243
£S 5.000JP¥ 60,486
£S 10.000JP¥ 120,97
£S 25.000JP¥ 302,43
£S 50.000JP¥ 604,86
£S 100.000JP¥ 1.209,72
£S 500.000JP¥ 6.048,58
£S 1.000.000JP¥ 12.097
£S 2.500.000JP¥ 30.243
£S 5.000.000JP¥ 60.486
£S 10.000.000JP¥ 120.972
£S 50.000.000JP¥ 604.858