Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,01191 | JP¥ 0,01229 | 1,03% |
3 tháng | JP¥ 0,01145 | JP¥ 0,01229 | 4,14% |
1 năm | JP¥ 0,01107 | JP¥ 0,05761 | 77,87% |
2 năm | JP¥ 0,01107 | JP¥ 0,06023 | 76,07% |
3 năm | JP¥ 0,01107 | JP¥ 0,09178 | 85,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Yên Nhật (JPY) |
£S 100 | JP¥ 1,2097 |
£S 500 | JP¥ 6,0486 |
£S 1.000 | JP¥ 12,097 |
£S 2.500 | JP¥ 30,243 |
£S 5.000 | JP¥ 60,486 |
£S 10.000 | JP¥ 120,97 |
£S 25.000 | JP¥ 302,43 |
£S 50.000 | JP¥ 604,86 |
£S 100.000 | JP¥ 1.209,72 |
£S 500.000 | JP¥ 6.048,58 |
£S 1.000.000 | JP¥ 12.097 |
£S 2.500.000 | JP¥ 30.243 |
£S 5.000.000 | JP¥ 60.486 |
£S 10.000.000 | JP¥ 120.972 |
£S 50.000.000 | JP¥ 604.858 |