Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1209 | L 0,1259 | 3,32% |
3 tháng | L 0,1209 | L 0,1284 | 4,81% |
1 năm | L 0,1201 | L 0,1419 | 11,79% |
2 năm | L 0,1141 | L 0,1419 | 1,60% |
3 năm | L 0,1141 | L 0,1428 | 7,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
JP¥ 100 | L 12,004 |
JP¥ 500 | L 60,022 |
JP¥ 1.000 | L 120,04 |
JP¥ 2.500 | L 300,11 |
JP¥ 5.000 | L 600,22 |
JP¥ 10.000 | L 1.200,43 |
JP¥ 25.000 | L 3.001,08 |
JP¥ 50.000 | L 6.002,16 |
JP¥ 100.000 | L 12.004 |
JP¥ 500.000 | L 60.022 |
JP¥ 1.000.000 | L 120.043 |
JP¥ 2.500.000 | L 300.108 |
JP¥ 5.000.000 | L 600.216 |
JP¥ 10.000.000 | L 1.200.432 |
JP¥ 50.000.000 | L 6.002.162 |