Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SZL Đảo
JP¥
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1209 L 0,1259 3,32%
3 tháng L 0,1209 L 0,1284 4,81%
1 năm L 0,1201 L 0,1419 11,79%
2 năm L 0,1141 L 0,1419 1,60%
3 năm L 0,1141 L 0,1428 7,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Lilangeni Swaziland (SZL)
JP¥ 100L 12,004
JP¥ 500L 60,022
JP¥ 1.000L 120,04
JP¥ 2.500L 300,11
JP¥ 5.000L 600,22
JP¥ 10.000L 1.200,43
JP¥ 25.000L 3.001,08
JP¥ 50.000L 6.002,16
JP¥ 100.000L 12.004
JP¥ 500.000L 60.022
JP¥ 1.000.000L 120.043
JP¥ 2.500.000L 300.108
JP¥ 5.000.000L 600.216
JP¥ 10.000.000L 1.200.432
JP¥ 50.000.000L 6.002.162