Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 8,0548 | JP¥ 8,4064 | 2,18% |
3 tháng | JP¥ 7,7905 | JP¥ 8,4064 | 6,67% |
1 năm | JP¥ 7,0494 | JP¥ 8,4064 | 14,08% |
2 năm | JP¥ 7,0494 | JP¥ 8,7649 | 4,27% |
3 năm | JP¥ 7,0029 | JP¥ 8,7649 | 8,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Yên Nhật (JPY) |
L 1 | JP¥ 8,4525 |
L 5 | JP¥ 42,263 |
L 10 | JP¥ 84,525 |
L 25 | JP¥ 211,31 |
L 50 | JP¥ 422,63 |
L 100 | JP¥ 845,25 |
L 250 | JP¥ 2.113,13 |
L 500 | JP¥ 4.226,27 |
L 1.000 | JP¥ 8.452,54 |
L 5.000 | JP¥ 42.263 |
L 10.000 | JP¥ 84.525 |
L 25.000 | JP¥ 211.313 |
L 50.000 | JP¥ 422.627 |
L 100.000 | JP¥ 845.254 |
L 500.000 | JP¥ 4.226.269 |