Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / JPY Đảo
L
=
JP¥
10/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 8,0548 JP¥ 8,4064 2,18%
3 tháng JP¥ 7,7905 JP¥ 8,4064 6,67%
1 năm JP¥ 7,0494 JP¥ 8,4064 14,08%
2 năm JP¥ 7,0494 JP¥ 8,7649 4,27%
3 năm JP¥ 7,0029 JP¥ 8,7649 8,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Yên Nhật (JPY)
L 1JP¥ 8,4525
L 5JP¥ 42,263
L 10JP¥ 84,525
L 25JP¥ 211,31
L 50JP¥ 422,63
L 100JP¥ 845,25
L 250JP¥ 2.113,13
L 500JP¥ 4.226,27
L 1.000JP¥ 8.452,54
L 5.000JP¥ 42.263
L 10.000JP¥ 84.525
L 25.000JP¥ 211.313
L 50.000JP¥ 422.627
L 100.000JP¥ 845.254
L 500.000JP¥ 4.226.269