Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,2353 | ฿ 0,2420 | 0,61% |
3 tháng | ฿ 0,2353 | ฿ 0,2420 | 0,19% |
1 năm | ฿ 0,2346 | ฿ 0,2524 | 4,39% |
2 năm | ฿ 0,2346 | ฿ 0,2758 | 8,93% |
3 năm | ฿ 0,2346 | ฿ 0,3057 | 15,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Baht Thái (THB) |
JP¥ 100 | ฿ 24,004 |
JP¥ 500 | ฿ 120,02 |
JP¥ 1.000 | ฿ 240,04 |
JP¥ 2.500 | ฿ 600,11 |
JP¥ 5.000 | ฿ 1.200,22 |
JP¥ 10.000 | ฿ 2.400,45 |
JP¥ 25.000 | ฿ 6.001,12 |
JP¥ 50.000 | ฿ 12.002 |
JP¥ 100.000 | ฿ 24.004 |
JP¥ 500.000 | ฿ 120.022 |
JP¥ 1.000.000 | ฿ 240.045 |
JP¥ 2.500.000 | ฿ 600.112 |
JP¥ 5.000.000 | ฿ 1.200.223 |
JP¥ 10.000.000 | ฿ 2.400.447 |
JP¥ 50.000.000 | ฿ 12.002.235 |