Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / THB Đảo
JP¥
=
฿
03/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,2353 ฿ 0,2420 0,61%
3 tháng ฿ 0,2353 ฿ 0,2420 0,19%
1 năm ฿ 0,2346 ฿ 0,2524 4,39%
2 năm ฿ 0,2346 ฿ 0,2758 8,93%
3 năm ฿ 0,2346 ฿ 0,3057 15,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Baht Thái (THB)
JP¥ 100฿ 24,004
JP¥ 500฿ 120,02
JP¥ 1.000฿ 240,04
JP¥ 2.500฿ 600,11
JP¥ 5.000฿ 1.200,22
JP¥ 10.000฿ 2.400,45
JP¥ 25.000฿ 6.001,12
JP¥ 50.000฿ 12.002
JP¥ 100.000฿ 24.004
JP¥ 500.000฿ 120.022
JP¥ 1.000.000฿ 240.045
JP¥ 2.500.000฿ 600.112
JP¥ 5.000.000฿ 1.200.223
JP¥ 10.000.000฿ 2.400.447
JP¥ 50.000.000฿ 12.002.235