Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / JPY Đảo
฿
=
JP¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 4,1316 JP¥ 4,2495 0,62%
3 tháng JP¥ 4,1316 JP¥ 4,2495 0,19%
1 năm JP¥ 3,9618 JP¥ 4,2632 4,59%
2 năm JP¥ 3,6256 JP¥ 4,2632 9,80%
3 năm JP¥ 3,2711 JP¥ 4,2632 18,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Yên Nhật (JPY)
฿ 1JP¥ 4,1638
฿ 5JP¥ 20,819
฿ 10JP¥ 41,638
฿ 25JP¥ 104,09
฿ 50JP¥ 208,19
฿ 100JP¥ 416,38
฿ 250JP¥ 1.040,94
฿ 500JP¥ 2.081,89
฿ 1.000JP¥ 4.163,78
฿ 5.000JP¥ 20.819
฿ 10.000JP¥ 41.638
฿ 25.000JP¥ 104.094
฿ 50.000JP¥ 208.189
฿ 100.000JP¥ 416.378
฿ 500.000JP¥ 2.081.888