Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 4,1316 | JP¥ 4,2495 | 0,62% |
3 tháng | JP¥ 4,1316 | JP¥ 4,2495 | 0,19% |
1 năm | JP¥ 3,9618 | JP¥ 4,2632 | 4,59% |
2 năm | JP¥ 3,6256 | JP¥ 4,2632 | 9,80% |
3 năm | JP¥ 3,2711 | JP¥ 4,2632 | 18,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Yên Nhật (JPY) |
฿ 1 | JP¥ 4,1638 |
฿ 5 | JP¥ 20,819 |
฿ 10 | JP¥ 41,638 |
฿ 25 | JP¥ 104,09 |
฿ 50 | JP¥ 208,19 |
฿ 100 | JP¥ 416,38 |
฿ 250 | JP¥ 1.040,94 |
฿ 500 | JP¥ 2.081,89 |
฿ 1.000 | JP¥ 4.163,78 |
฿ 5.000 | JP¥ 20.819 |
฿ 10.000 | JP¥ 41.638 |
฿ 25.000 | JP¥ 104.094 |
฿ 50.000 | JP¥ 208.189 |
฿ 100.000 | JP¥ 416.378 |
฿ 500.000 | JP¥ 2.081.888 |