Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,02007 | DT 0,02071 | 2,29% |
3 tháng | DT 0,02007 | DT 0,02125 | 4,66% |
1 năm | DT 0,02007 | DT 0,02268 | 8,87% |
2 năm | DT 0,02007 | DT 0,02433 | 14,37% |
3 năm | DT 0,02007 | DT 0,02565 | 19,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dinar Tunisia (TND) |
JP¥ 100 | DT 2,0112 |
JP¥ 500 | DT 10,056 |
JP¥ 1.000 | DT 20,112 |
JP¥ 2.500 | DT 50,280 |
JP¥ 5.000 | DT 100,56 |
JP¥ 10.000 | DT 201,12 |
JP¥ 25.000 | DT 502,80 |
JP¥ 50.000 | DT 1.005,59 |
JP¥ 100.000 | DT 2.011,18 |
JP¥ 500.000 | DT 10.056 |
JP¥ 1.000.000 | DT 20.112 |
JP¥ 2.500.000 | DT 50.280 |
JP¥ 5.000.000 | DT 100.559 |
JP¥ 10.000.000 | DT 201.118 |
JP¥ 50.000.000 | DT 1.005.592 |