Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / TND Đảo
JP¥
=
DT
29/04/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,02007 DT 0,02071 2,29%
3 tháng DT 0,02007 DT 0,02125 4,66%
1 năm DT 0,02007 DT 0,02268 8,87%
2 năm DT 0,02007 DT 0,02433 14,37%
3 năm DT 0,02007 DT 0,02565 19,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dinar Tunisia (TND)
JP¥ 100DT 2,0112
JP¥ 500DT 10,056
JP¥ 1.000DT 20,112
JP¥ 2.500DT 50,280
JP¥ 5.000DT 100,56
JP¥ 10.000DT 201,12
JP¥ 25.000DT 502,80
JP¥ 50.000DT 1.005,59
JP¥ 100.000DT 2.011,18
JP¥ 500.000DT 10.056
JP¥ 1.000.000DT 20.112
JP¥ 2.500.000DT 50.280
JP¥ 5.000.000DT 100.559
JP¥ 10.000.000DT 201.118
JP¥ 50.000.000DT 1.005.592