Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 48,297 | JP¥ 50,146 | 0,55% |
3 tháng | JP¥ 47,351 | JP¥ 50,146 | 2,55% |
1 năm | JP¥ 44,091 | JP¥ 50,146 | 10,13% |
2 năm | JP¥ 41,099 | JP¥ 50,146 | 14,45% |
3 năm | JP¥ 38,989 | JP¥ 50,146 | 23,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Yên Nhật (JPY) |
DT 1 | JP¥ 48,899 |
DT 5 | JP¥ 244,50 |
DT 10 | JP¥ 488,99 |
DT 25 | JP¥ 1.222,48 |
DT 50 | JP¥ 2.444,97 |
DT 100 | JP¥ 4.889,94 |
DT 250 | JP¥ 12.225 |
DT 500 | JP¥ 24.450 |
DT 1.000 | JP¥ 48.899 |
DT 5.000 | JP¥ 244.497 |
DT 10.000 | JP¥ 488.994 |
DT 25.000 | JP¥ 1.222.484 |
DT 50.000 | JP¥ 2.444.968 |
DT 100.000 | JP¥ 4.889.937 |
DT 500.000 | JP¥ 24.449.685 |