Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / JPY Đảo
DT
=
JP¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 48,297 JP¥ 50,146 0,55%
3 tháng JP¥ 47,351 JP¥ 50,146 2,55%
1 năm JP¥ 44,091 JP¥ 50,146 10,13%
2 năm JP¥ 41,099 JP¥ 50,146 14,45%
3 năm JP¥ 38,989 JP¥ 50,146 23,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Yên Nhật (JPY)
DT 1JP¥ 48,899
DT 5JP¥ 244,50
DT 10JP¥ 488,99
DT 25JP¥ 1.222,48
DT 50JP¥ 2.444,97
DT 100JP¥ 4.889,94
DT 250JP¥ 12.225
DT 500JP¥ 24.450
DT 1.000JP¥ 48.899
DT 5.000JP¥ 244.497
DT 10.000JP¥ 488.994
DT 25.000JP¥ 1.222.484
DT 50.000JP¥ 2.444.968
DT 100.000JP¥ 4.889.937
DT 500.000JP¥ 24.449.685