Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / TTD Đảo
JP¥
=
TT$
01/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,04300 TT$ 0,04485 3,93%
3 tháng TT$ 0,04300 TT$ 0,04626 6,38%
1 năm TT$ 0,04300 TT$ 0,05074 12,79%
2 năm TT$ 0,04300 TT$ 0,05359 18,09%
3 năm TT$ 0,04300 TT$ 0,06275 30,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
JP¥ 100TT$ 4,3021
JP¥ 500TT$ 21,510
JP¥ 1.000TT$ 43,021
JP¥ 2.500TT$ 107,55
JP¥ 5.000TT$ 215,10
JP¥ 10.000TT$ 430,21
JP¥ 25.000TT$ 1.075,52
JP¥ 50.000TT$ 2.151,03
JP¥ 100.000TT$ 4.302,06
JP¥ 500.000TT$ 21.510
JP¥ 1.000.000TT$ 43.021
JP¥ 2.500.000TT$ 107.552
JP¥ 5.000.000TT$ 215.103
JP¥ 10.000.000TT$ 430.206
JP¥ 50.000.000TT$ 2.151.032