Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,04300 | TT$ 0,04485 | 3,93% |
3 tháng | TT$ 0,04300 | TT$ 0,04626 | 6,38% |
1 năm | TT$ 0,04300 | TT$ 0,05074 | 12,79% |
2 năm | TT$ 0,04300 | TT$ 0,05359 | 18,09% |
3 năm | TT$ 0,04300 | TT$ 0,06275 | 30,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
JP¥ 100 | TT$ 4,3021 |
JP¥ 500 | TT$ 21,510 |
JP¥ 1.000 | TT$ 43,021 |
JP¥ 2.500 | TT$ 107,55 |
JP¥ 5.000 | TT$ 215,10 |
JP¥ 10.000 | TT$ 430,21 |
JP¥ 25.000 | TT$ 1.075,52 |
JP¥ 50.000 | TT$ 2.151,03 |
JP¥ 100.000 | TT$ 4.302,06 |
JP¥ 500.000 | TT$ 21.510 |
JP¥ 1.000.000 | TT$ 43.021 |
JP¥ 2.500.000 | TT$ 107.552 |
JP¥ 5.000.000 | TT$ 215.103 |
JP¥ 10.000.000 | TT$ 430.206 |
JP¥ 50.000.000 | TT$ 2.151.032 |