Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2077 | NT$ 0,2119 | 1,84% |
3 tháng | NT$ 0,2077 | NT$ 0,2142 | 1,63% |
1 năm | NT$ 0,2077 | NT$ 0,2300 | 9,69% |
2 năm | NT$ 0,2077 | NT$ 0,2364 | 9,63% |
3 năm | NT$ 0,2077 | NT$ 0,2576 | 19,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Tân Đài tệ (TWD) |
JP¥ 100 | NT$ 20,950 |
JP¥ 500 | NT$ 104,75 |
JP¥ 1.000 | NT$ 209,50 |
JP¥ 2.500 | NT$ 523,74 |
JP¥ 5.000 | NT$ 1.047,48 |
JP¥ 10.000 | NT$ 2.094,96 |
JP¥ 25.000 | NT$ 5.237,39 |
JP¥ 50.000 | NT$ 10.475 |
JP¥ 100.000 | NT$ 20.950 |
JP¥ 500.000 | NT$ 104.748 |
JP¥ 1.000.000 | NT$ 209.496 |
JP¥ 2.500.000 | NT$ 523.739 |
JP¥ 5.000.000 | NT$ 1.047.479 |
JP¥ 10.000.000 | NT$ 2.094.957 |
JP¥ 50.000.000 | NT$ 10.474.787 |