Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / TWD Đảo
JP¥
=
NT$
29/04/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2077 NT$ 0,2119 1,84%
3 tháng NT$ 0,2077 NT$ 0,2142 1,63%
1 năm NT$ 0,2077 NT$ 0,2300 9,69%
2 năm NT$ 0,2077 NT$ 0,2364 9,63%
3 năm NT$ 0,2077 NT$ 0,2576 19,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Tân Đài tệ (TWD)
JP¥ 100NT$ 20,950
JP¥ 500NT$ 104,75
JP¥ 1.000NT$ 209,50
JP¥ 2.500NT$ 523,74
JP¥ 5.000NT$ 1.047,48
JP¥ 10.000NT$ 2.094,96
JP¥ 25.000NT$ 5.237,39
JP¥ 50.000NT$ 10.475
JP¥ 100.000NT$ 20.950
JP¥ 500.000NT$ 104.748
JP¥ 1.000.000NT$ 209.496
JP¥ 2.500.000NT$ 523.739
JP¥ 5.000.000NT$ 1.047.479
JP¥ 10.000.000NT$ 2.094.957
JP¥ 50.000.000NT$ 10.474.787