Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 4,7186 | JP¥ 4,8136 | 1,88% |
3 tháng | JP¥ 4,6674 | JP¥ 4,8136 | 1,66% |
1 năm | JP¥ 4,3469 | JP¥ 4,8136 | 10,74% |
2 năm | JP¥ 4,2309 | JP¥ 4,8136 | 10,65% |
3 năm | JP¥ 3,8819 | JP¥ 4,8136 | 23,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Yên Nhật (JPY) |
NT$ 1 | JP¥ 4,8568 |
NT$ 5 | JP¥ 24,284 |
NT$ 10 | JP¥ 48,568 |
NT$ 25 | JP¥ 121,42 |
NT$ 50 | JP¥ 242,84 |
NT$ 100 | JP¥ 485,68 |
NT$ 250 | JP¥ 1.214,19 |
NT$ 500 | JP¥ 2.428,38 |
NT$ 1.000 | JP¥ 4.856,76 |
NT$ 5.000 | JP¥ 24.284 |
NT$ 10.000 | JP¥ 48.568 |
NT$ 25.000 | JP¥ 121.419 |
NT$ 50.000 | JP¥ 242.838 |
NT$ 100.000 | JP¥ 485.676 |
NT$ 500.000 | JP¥ 2.428.380 |