Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / JPY Đảo
NT$
=
JP¥
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 4,7186 JP¥ 4,8136 1,88%
3 tháng JP¥ 4,6674 JP¥ 4,8136 1,66%
1 năm JP¥ 4,3469 JP¥ 4,8136 10,74%
2 năm JP¥ 4,2309 JP¥ 4,8136 10,65%
3 năm JP¥ 3,8819 JP¥ 4,8136 23,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Yên Nhật (JPY)
NT$ 1JP¥ 4,8568
NT$ 5JP¥ 24,284
NT$ 10JP¥ 48,568
NT$ 25JP¥ 121,42
NT$ 50JP¥ 242,84
NT$ 100JP¥ 485,68
NT$ 250JP¥ 1.214,19
NT$ 500JP¥ 2.428,38
NT$ 1.000JP¥ 4.856,76
NT$ 5.000JP¥ 24.284
NT$ 10.000JP¥ 48.568
NT$ 25.000JP¥ 121.419
NT$ 50.000JP¥ 242.838
NT$ 100.000JP¥ 485.676
NT$ 500.000JP¥ 2.428.380