Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2527 | ₴ 0,2590 | 1,82% |
3 tháng | ₴ 0,2511 | ₴ 0,2622 | 1,05% |
1 năm | ₴ 0,2377 | ₴ 0,2761 | 5,67% |
2 năm | ₴ 0,2128 | ₴ 0,2867 | 8,82% |
3 năm | ₴ 0,2128 | ₴ 0,2867 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
JP¥ 100 | ₴ 25,304 |
JP¥ 500 | ₴ 126,52 |
JP¥ 1.000 | ₴ 253,04 |
JP¥ 2.500 | ₴ 632,61 |
JP¥ 5.000 | ₴ 1.265,22 |
JP¥ 10.000 | ₴ 2.530,45 |
JP¥ 25.000 | ₴ 6.326,11 |
JP¥ 50.000 | ₴ 12.652 |
JP¥ 100.000 | ₴ 25.304 |
JP¥ 500.000 | ₴ 126.522 |
JP¥ 1.000.000 | ₴ 253.045 |
JP¥ 2.500.000 | ₴ 632.611 |
JP¥ 5.000.000 | ₴ 1.265.223 |
JP¥ 10.000.000 | ₴ 2.530.446 |
JP¥ 50.000.000 | ₴ 12.652.228 |