Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / UAH Đảo
JP¥
=
29/04/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2527 0,2590 1,82%
3 tháng 0,2511 0,2622 1,05%
1 năm 0,2377 0,2761 5,67%
2 năm 0,2128 0,2867 8,82%
3 năm 0,2128 0,2867 0,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Hryvnia Ukraina (UAH)
JP¥ 100 25,304
JP¥ 500 126,52
JP¥ 1.000 253,04
JP¥ 2.500 632,61
JP¥ 5.000 1.265,22
JP¥ 10.000 2.530,45
JP¥ 25.000 6.326,11
JP¥ 50.000 12.652
JP¥ 100.000 25.304
JP¥ 500.000 126.522
JP¥ 1.000.000 253.045
JP¥ 2.500.000 632.611
JP¥ 5.000.000 1.265.223
JP¥ 10.000.000 2.530.446
JP¥ 50.000.000 12.652.228