Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 3,8721 | JP¥ 3,9702 | 1,46% |
3 tháng | JP¥ 3,8138 | JP¥ 3,9746 | 0,28% |
1 năm | JP¥ 3,6458 | JP¥ 4,2076 | 8,11% |
2 năm | JP¥ 3,4878 | JP¥ 4,7000 | 8,09% |
3 năm | JP¥ 3,4878 | JP¥ 4,7000 | 0,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Yên Nhật (JPY) |
₴ 1 | JP¥ 3,9442 |
₴ 5 | JP¥ 19,721 |
₴ 10 | JP¥ 39,442 |
₴ 25 | JP¥ 98,604 |
₴ 50 | JP¥ 197,21 |
₴ 100 | JP¥ 394,42 |
₴ 250 | JP¥ 986,04 |
₴ 500 | JP¥ 1.972,08 |
₴ 1.000 | JP¥ 3.944,16 |
₴ 5.000 | JP¥ 19.721 |
₴ 10.000 | JP¥ 39.442 |
₴ 25.000 | JP¥ 98.604 |
₴ 50.000 | JP¥ 197.208 |
₴ 100.000 | JP¥ 394.416 |
₴ 500.000 | JP¥ 1.972.079 |