Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / JPY Đảo
=
JP¥
09/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 3,8721 JP¥ 3,9702 1,46%
3 tháng JP¥ 3,8138 JP¥ 3,9746 0,28%
1 năm JP¥ 3,6458 JP¥ 4,2076 8,11%
2 năm JP¥ 3,4878 JP¥ 4,7000 8,09%
3 năm JP¥ 3,4878 JP¥ 4,7000 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 3,9442
5JP¥ 19,721
10JP¥ 39,442
25JP¥ 98,604
50JP¥ 197,21
100JP¥ 394,42
250JP¥ 986,04
500JP¥ 1.972,08
1.000JP¥ 3.944,16
5.000JP¥ 19.721
10.000JP¥ 39.442
25.000JP¥ 98.604
50.000JP¥ 197.208
100.000JP¥ 394.416
500.000JP¥ 1.972.079